Định nghĩa của từ centipede

centipedenoun

(loài) rết

/ˈsɛntɪpiːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "centipede" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "centum," nghĩa là "trăm," và "ped," nghĩa là "bàn chân." Điều này ám chỉ đến quan niệm sai lầm phổ biến rằng các loài chân khớp này có 100 chân, giống như một sinh vật có một trăm chân. Trên thực tế, hầu hết các loài rết có từ 15 đến 30 cặp chân, nghĩa là tổng cộng có từ 30 đến 60 chân. Tên "centipede" đã được sử dụng để mô tả những loài động vật này kể từ thế kỷ 14, mặc dù thực tế là chúng hiếm khi có đúng 100 chân. Tuy nhiên, tên này đã tồn tại, vì đây là một thuật ngữ dễ nhớ và dễ nhận biết đối với lớp chân khớp có vẻ ngoài đặc biệt này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con rết

meaningđộng vật nhiều chân

namespace
Ví dụ:
  • The biology class observed a rare species of centipede during their field trip to the rainforest.

    Lớp sinh học đã quan sát được một loài rết quý hiếm trong chuyến đi thực tế đến khu rừng nhiệt đới.

  • The gardener spotted a quick-moving centipede while pulling out weeds from the garden.

    Người làm vườn phát hiện một con rết di chuyển rất nhanh khi đang nhổ cỏ dại trong vườn.

  • In the dark and damp corners of the basement, the homeowner has encountered a few creepy centipedes.

    Trong góc tối và ẩm ướt của tầng hầm, chủ nhà đã chạm trán với một vài con rết đáng sợ.

  • The botanist's study of centipedes revealed fascinating insights into their hunting and reproduction behaviors.

    Nghiên cứu của nhà thực vật học về loài rết đã hé lộ những hiểu biết thú vị về hành vi săn mồi và sinh sản của chúng.

  • The entomologist was thrilled to discover a previously unknown species of centipede in the depths of the Amazon rainforest.

    Nhà côn trùng học đã vô cùng vui mừng khi phát hiện ra một loài rết chưa từng được biết đến ở sâu trong rừng mưa Amazon.

  • The science class learned about the different types of centipedes, including the gigantic centipedes found in tropical jungles.

    Lớp khoa học tìm hiểu về các loại rết khác nhau, bao gồm cả loài rết khổng lồ được tìm thấy ở rừng rậm nhiệt đới.

  • After a heavy rainfall, the garden was infested with small, speedy centipedes.

    Sau một trận mưa lớn, khu vườn bị xâm chiếm bởi những con rết nhỏ và nhanh nhẹn.

  • The arachnophobic neighbor shrieked in horror at the sight of a long, writhing centipede in the dark.

    Người hàng xóm mắc chứng sợ nhện hét lên kinh hoàng khi nhìn thấy một con rết dài đang quằn quại trong bóng tối.

  • The animal lover came across an injured centipede on the sidewalk and carried it to the vet for treatment.

    Người yêu động vật tình cờ nhìn thấy một con rết bị thương trên vỉa hè và đã mang nó đến bác sĩ thú y để điều trị.

  • The biologist's latest research on centipedes has led to groundbreaking discoveries about the way they navigate and communicate through the use of sensory organs.

    Nghiên cứu mới nhất của nhà sinh vật học về loài rết đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá về cách chúng di chuyển và giao tiếp thông qua việc sử dụng các cơ quan cảm giác.