Định nghĩa của từ millipede

millipedenoun

con cuốn chiếu

/ˈmɪlɪpiːd//ˈmɪlɪpiːd/

Từ "millipede" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "mille", nghĩa là "nghìn" và "ped", nghĩa là "bàn chân". Điều này ám chỉ đến vẻ ngoài gây hiểu lầm của loài rết, vì chúng thường bị nhầm tưởng là có một nghìn chân. Trên thực tế, hầu hết các loài rết có từ 30 đến 90 cặp chân, một số loài chỉ có mười hoặc nhiều tới 375 cặp. Thuật ngữ "millipede" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 và có thể được đặt ra do số lượng chân ấn tượng của loài côn trùng này. Cái tên này đã tồn tại, mặc dù thực tế là hầu hết các loài rết không thực sự có một nghìn chân. Rết đã được con người biết đến trong hàng nghìn năm, với bằng chứng về sự tồn tại của chúng có từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại. Mặc dù có vẻ ngoài kỳ lạ, rết đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như loài phân hủy và nguồn thức ăn cho các loài động vật khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) động vật nhiều chân

namespace
Ví dụ:
  • The biology class went on a nature walk and spotted a millipede curled up in the grass.

    Lớp sinh học đã đi dạo trong thiên nhiên và phát hiện một con rết cuộn mình trong cỏ.

  • Little Maddy was fascinated by the millipede she found in the backyard and carefully observed its movement.

    Cô bé Maddy rất thích thú với con rết mà cô bé tìm thấy ở sân sau và cẩn thận quan sát chuyển động của nó.

  • During the bug hunt in the garden, Jimmy managed to capture a colorful millipede for his collection.

    Trong lúc săn côn trùng trong vườn, Jimmy đã bắt được một con rết đầy màu sắc để đưa vào bộ sưu tập của mình.

  • The zookeeper warned the visitors to stay away from the millipedes, as they may emit a foul odor and cause skin irritation.

    Người trông coi sở thú đã cảnh báo du khách tránh xa những con rết vì chúng có thể tiết ra mùi hôi thối và gây kích ứng da.

  • Despite being invertebrates, millipedes are insects, with segmented bodies and multiple pairs of legs.

    Mặc dù là động vật không xương sống, nhưng rết lại là côn trùng, có cơ thể chia đốt và nhiều cặp chân.

  • In the rainforest, millipedes are a crucial part of the ecosystem, helping to decompose dead organic matter into nutrient-rich soil.

    Trong rừng mưa nhiệt đới, rết là một phần quan trọng của hệ sinh thái, giúp phân hủy chất hữu cơ chết thành đất giàu dinh dưỡng.

  • Millipede farms have started to emerge as a novel business idea, as the creatures are used as a source of food for exotic pets and as fertilizers.

    Các trang trại nuôi rết đã bắt đầu nổi lên như một ý tưởng kinh doanh mới lạ, vì loài vật này được sử dụng làm nguồn thức ăn cho các loài vật nuôi lạ và làm phân bón.

  • The chemist found a new antibiotic from the bacteria present in a millipede's body, a potential breakthrough in the world of medicine.

    Nhà hóa học đã tìm ra một loại kháng sinh mới từ vi khuẩn có trong cơ thể rết, một bước đột phá tiềm năng trong thế giới y học.

  • The arachnophobic diners at the restaurant screamed in terror as a millipede waltzed onto their laps inadvertently.

    Những thực khách sợ nhện tại nhà hàng hét lên kinh hãi khi một con rết vô tình nhảy lên đùi họ.

  • The timid Emma learned to overcome her fear of millipedes after watching the scientists dissect and reveal the intricate internal structure of the creatures.

    Cô bé Emma nhút nhát đã học cách vượt qua nỗi sợ rết của mình sau khi xem các nhà khoa học mổ xẻ và khám phá cấu trúc bên trong phức tạp của loài sinh vật này.