Định nghĩa của từ invertebrate

invertebratenoun

động vật không xương sống

/ɪnˈvɜːtɪbrət//ɪnˈvɜːrtɪbrət/

Từ "invertebrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16 để mô tả các loài động vật không có xương sống hoặc bộ xương bên trong. Thuật ngữ "invertebratus" được nhà giải phẫu học người Ý Processo Baldung đặt ra trong cuốn sách "Anatomia" của ông vào năm 1562. Tiền tố tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" hoặc "không có", và "vertebratus" có nghĩa là "có xương sống", vì vậy "invertebratus" theo nghĩa đen là "không có xương sống". Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "invertebrate," và đã được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả các loài động vật không có cột sống hoặc hệ thần kinh trung ương. Điều này bao gồm nhiều loài động vật, từ giun và côn trùng đến động vật thân mềm và da gai. Ngày nay, từ "invertebrate" được dùng để phân biệt những loài động vật này với động vật có xương sống, có xương sống và hệ thần kinh trung ương.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học) không xương sống

meaning(nghĩa bóng) nhu nhược

type danh từ

meaning(động vật học) loài không xương sống

meaning(nghĩa bóng) người nhu nhược

namespace
Ví dụ:
  • The marine biologist studied a variety of invertebrates, including sea anemones, jellyfish, and starfish, during her research expedition.

    Nhà sinh vật học biển đã nghiên cứu nhiều loại động vật không xương sống, bao gồm hải quỳ, sứa và sao biển trong chuyến thám hiểm nghiên cứu của mình.

  • The insect collection at the natural history museum contained thousands of different species of invertebrates, from butterflies and beetles to spiders and worms.

    Bộ sưu tập côn trùng tại bảo tàng lịch sử tự nhiên chứa hàng ngàn loài động vật không xương sống khác nhau, từ bướm và bọ cánh cứng đến nhện và giun.

  • After discovering a small crustacean in the sediment below the surface of a pond, the scientist classified it as a new species of invertebrate.

    Sau khi phát hiện một loài giáp xác nhỏ trong trầm tích bên dưới bề mặt ao, các nhà khoa học đã phân loại nó là một loài động vật không xương sống mới.

  • Invertebrates make up a large portion of the world's biomass, far exceeding the weight of all vertebrates combined.

    Động vật không xương sống chiếm phần lớn sinh khối của thế giới, vượt xa trọng lượng của tất cả các loài động vật có xương sống cộng lại.

  • As the ocean's temperature continues to rise, some species of invertebrates are struggling to adapt and survive in their changing environments.

    Khi nhiệt độ đại dương tiếp tục tăng, một số loài động vật không xương sống đang phải vật lộn để thích nghi và sinh tồn trong môi trường thay đổi.

  • The geologist found fossilized remains of various invertebrates in the sedimentary rocks he had collected, providing insight into the ancient wildlife that once inhabited the area.

    Nhà địa chất đã tìm thấy tàn tích hóa thạch của nhiều loài động vật không xương sống trong đá trầm tích mà ông đã thu thập, cung cấp cái nhìn sâu sắc về thế giới động vật hoang dã cổ đại từng sinh sống trong khu vực.

  • The farmer noticed a large population of snails and slugs, both invertebrates, in his vegetable garden, causing damage to his crops.

    Người nông dân nhận thấy có rất nhiều ốc sên và sên trần, cả hai đều là động vật không xương sống, trong vườn rau của mình, gây thiệt hại cho mùa màng.

  • The botanist discovered a new species of invertebrate in a plant's roots, determining that the organism was essential to the plant's growth and nutrition.

    Nhà thực vật học đã phát hiện ra một loài động vật không xương sống mới trong rễ cây, xác định rằng sinh vật này rất cần thiết cho sự phát triển và dinh dưỡng của cây.

  • The biologist used a magnifying glass to observe the intricate behavioral patterns of tiny, invisible invertebrates living in a drop of pond water.

    Nhà sinh vật học đã sử dụng kính lúp để quan sát các mô hình hành vi phức tạp của những loài động vật không xương sống nhỏ bé, vô hình sống trong một giọt nước ao.

  • The astronomer used an analogy of an interstellar cloud of gas and dust, calling it an "invertebrate," to describe the complex system that might one day form new stars like our solar system.

    Nhà thiên văn học đã sử dụng phép so sánh với đám mây khí và bụi giữa các vì sao, gọi nó là "động vật không xương sống" để mô tả hệ thống phức tạp mà một ngày nào đó có thể hình thành nên những ngôi sao mới giống như hệ mặt trời của chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan