Định nghĩa của từ causation

causationnoun

nguyên nhân

/kɔːˈzeɪʃn//kɔːˈzeɪʃn/

Từ "causation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "causa", nghĩa là "nguyên nhân" và hậu tố "-tion", chỉ một quá trình hoặc hành động. Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ "causa" ám chỉ lý do hoặc lời giải thích cho một điều gì đó, thường trong bối cảnh luật pháp và triết học. Khái niệm nhân quả bắt nguồn từ triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong các tác phẩm của Aristotle, người đã thảo luận về ý tưởng nhân quả trong các tác phẩm của ông về siêu hình học. Thuật ngữ tiếng Latin "causa" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "caus", nghĩa là "một thứ gây ra hiệu ứng". Theo thời gian, thuật ngữ "causation" đã phát triển thành một khái niệm khoa học và triết học, ám chỉ mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc hành động và hiệu ứng kết quả của chúng. Ngày nay, khái niệm nhân quả là một nguyên lý cơ bản trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, triết học và luật pháp, và được sử dụng để giải thích và phân tích các mối quan hệ nhân quả trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tạo ra kết quả

meaning(như) causality

namespace

the process of one event causing or producing another event

quá trình của một sự kiện gây ra hoặc tạo ra một sự kiện khác

Ví dụ:
  • The arrival of a new competitor in the market caused a decrease in sales for our company.

    Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường đã khiến doanh số bán hàng của công ty chúng tôi giảm.

  • The discovery of a new antibiotic causationless a significant reduction in mortality rates for patients with severe infections.

    Việc phát hiện ra một loại kháng sinh mới không gây hại có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng.

  • The rise in global temperatures causationless sea levels to increase, leading to more frequent and severe coastal flooding.

    Nhiệt độ toàn cầu tăng không có nguyên nhân khiến mực nước biển dâng cao, dẫn đến tình trạng lũ lụt ven biển thường xuyên và nghiêm trọng hơn.

  • The implementation of stricter crime prevention measures in a neighborhood caused a significant decrease in crime rates.

    Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa tội phạm nghiêm ngặt hơn ở một khu vực đã làm giảm đáng kể tỷ lệ tội phạm.

  • The decrease in funding for education caused a decline in academic performance for students in underfunded schools.

    Việc cắt giảm kinh phí cho giáo dục đã gây ra sự suy giảm về thành tích học tập của học sinh tại các trường thiếu kinh phí.

the relationship between something that happens and the reason for it happening; the principle that nothing can happen without a cause

mối quan hệ giữa điều gì đó xảy ra và lý do nó xảy ra; nguyên tắc không có gì có thể xảy ra mà không có nguyên nhân

Từ, cụm từ liên quan

All matches