Định nghĩa của từ causality

causalitynoun

nhân quả

/kɔːˈzæləti//kɔːˈzæləti/

Thuật ngữ "causality" đề cập đến mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "causalitas" vào thế kỷ 17, có nghĩa là "phẩm chất là nguyên nhân". Gốc của từ "cause" bắt nguồn từ tiếng Latin "causa", có nghĩa là "reason" hoặc "giải thích". Tuy nhiên, khái niệm nhân quả đã là chủ đề của các cuộc điều tra triết học và nghiên cứu khoa học trong nhiều thế kỷ, với các nhà triết học như Aristotle và các nhà khoa học như Sir Isaac Newton đóng góp vào việc hiểu nguyên nhân và kết quả. Ở dạng cơ bản nhất, nhân quả là ý tưởng rằng mọi sự kiện đều có nguyên nhân và nguyên nhân tạo ra kết quả. Nguyên lý này đã giúp thiết lập các khám phá và lý thuyết khoa học, vì nó cho phép các nhà khoa học hiểu cách quan sát và thí nghiệm có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán về các sự kiện trong tương lai. Nhìn chung, từ "causality" phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học và triết học đến cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnguyên nhân

meaningquan hệ nhân quả

examplethe law of causality: luật nhân quả

meaningthuyết nhân quả

typeDefault

meaning(vật lí) tính nhân quả

namespace
Ví dụ:
  • The causality between lack of sleep and decreased productivity is well-established, as numerous studies have shown that sleep-deprived individuals perform poorly on cognitive tasks.

    Mối quan hệ nhân quả giữa việc thiếu ngủ và giảm năng suất đã được chứng minh rõ ràng, vì nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người thiếu ngủ sẽ thực hiện kém các nhiệm vụ nhận thức.

  • The causality between smoking and lung cancer is not as straightforward as once thought, as genetic and environmental factors also play a role in the development of lung cancer.

    Mối quan hệ nhân quả giữa hút thuốc lá và ung thư phổi không đơn giản như người ta từng nghĩ, vì các yếu tố di truyền và môi trường cũng đóng vai trò trong sự phát triển của ung thư phổi.

  • The causality between drinking too much alcohol and hangovers is ironclad, as the toxins in alcohol cause dehydration, leading to headaches, nausea, and fatigue.

    Mối quan hệ nhân quả giữa việc uống quá nhiều rượu và tình trạng nôn nao là rất rõ ràng, vì chất độc trong rượu gây mất nước, dẫn đến đau đầu, buồn nôn và mệt mỏi.

  • The causality between regular exercise and good health is profound, as exercise helps to strengthen the cardiovascular system, prevent chronic diseases, and improve mental health.

    Mối quan hệ nhân quả giữa tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tốt là rất sâu sắc, vì tập thể dục giúp tăng cường hệ tim mạch, ngăn ngừa các bệnh mãn tính và cải thiện sức khỏe tinh thần.

  • The causality between global warming and rising sea levels is evident, as melting glaciers and ice caps contribute to the sea level's incremental rise.

    Mối quan hệ nhân quả giữa hiện tượng nóng lên toàn cầu và mực nước biển dâng cao là rõ ràng, vì các sông băng và tảng băng tan chảy góp phần làm mực nước biển dâng cao.

  • The causality between sitting for prolonged periods and health issues, such as obesity, diabetes, and heart disease, is directly linked, as sedentary lifestyles lead to a lack of physical activity, which can lead to a multitude of health problems.

    Mối quan hệ nhân quả giữa việc ngồi lâu và các vấn đề sức khỏe như béo phì, tiểu đường và bệnh tim có liên quan trực tiếp, vì lối sống ít vận động dẫn đến thiếu hoạt động thể chất, từ đó có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.

  • The causality between consuming a healthy and balanced diet and good health is irrefutable, as a well-rounded diet provides the body with the essential nutrients it needs to function properly.

    Mối quan hệ nhân quả giữa chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng và sức khỏe tốt là không thể chối cãi, vì chế độ ăn uống đầy đủ sẽ cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng thiết yếu để hoạt động bình thường.

  • The causality between poor academic performance and a lack of motivation is complex, as social, environmental, and psychological factors can all contribute to a lack of motivation, ultimately resulting in poor academic performance.

    Mối quan hệ nhân quả giữa kết quả học tập kém và thiếu động lực rất phức tạp, vì các yếu tố xã hội, môi trường và tâm lý đều có thể góp phần gây ra tình trạng thiếu động lực, cuối cùng dẫn đến kết quả học tập kém.

  • The causality between repetitive motion injuries and prolonged periods of sedentary work is a serious issue that affects many people, as such jobs can cause pain, inflammation, and injury due to repetitive motion.

    Mối quan hệ nhân quả giữa chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại và thời gian làm việc ít vận động kéo dài là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người, vì những công việc như vậy có thể gây đau, viêm và chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại.

  • The causality between stress and numerous health problems, such as high blood pressure, heart disease, and depression, is well-established, as prolonged exposure to stress can have detrimental effects on physical and mental health.

    Mối quan hệ nhân quả giữa căng thẳng và nhiều vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như huyết áp cao, bệnh tim và trầm cảm, đã được xác định rõ ràng, vì tiếp xúc lâu dài với căng thẳng có thể gây ra những tác động bất lợi đến sức khỏe thể chất và tinh thần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches