Định nghĩa của từ cartilaginous

cartilaginousadjective

sụn

/ˌkɑːtɪˈlædʒɪnəs//ˌkɑːrtɪˈlædʒɪnəs/

Từ "cartilaginous" bắt nguồn từ tiếng Latin "cartilago", có nghĩa là "gristle" hoặc "sụn". Trong tiếng Latin, "cartilage" dùng để chỉ mô liên kết bán cứng cung cấp sự hỗ trợ và cấu trúc cho nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như tai, mũi và khớp. Từ tiếng Anh "cartilaginous" được tạo ra từ tiếng Latin "cartilago" và hậu tố "-ous", tạo thành một tính từ có nghĩa là "thuộc về" hoặc "giống". Do đó, "cartilaginous" có nghĩa là "giống sụn" hoặc "có đặc điểm của sụn". Trong sinh học, thuật ngữ "cartilaginous" được sử dụng để mô tả đặc điểm được tạo thành từ sụn, đây là một loại mô liên kết được tìm thấy ở nhiều loài động vật, bao gồm cả con người. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc hình dạng của thứ gì đó tương tự như sụn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sụn; như sụn

examplecartilaginous fish: cá sụn

namespace
Ví dụ:
  • The shark's skeleton is made mostly of cartilaginous material, which allows it to move smoothly through the water.

    Bộ xương của cá mập chủ yếu được tạo thành từ sụn, cho phép cá mập di chuyển dễ dàng trong nước.

  • The epiglottis, a small flap of cartilaginous tissue in the human throat, protects the windpipe during swallowing.

    Thanh quản, một mảnh mô sụn nhỏ ở cổ họng con người, có tác dụng bảo vệ khí quản trong quá trình nuốt.

  • The external ear, which consists mainly of cartilaginous structures, collects sounds and funnels them into the ear canal.

    Tai ngoài, chủ yếu bao gồm các cấu trúc sụn, có chức năng thu thập âm thanh và truyền chúng vào ống tai.

  • The ribcage is strengthened by cartilaginous rings that allow for flexibility and expand during breathing.

    Lồng ngực được củng cố bởi các vòng sụn giúp cơ thể linh hoạt và mở rộng khi thở.

  • Cartilage also provides support to the trachea, the tube that connects the mouth and nose to the lungs, thereby preventing collapse during respiration.

    Sụn ​​cũng hỗ trợ khí quản, ống nối miệng và mũi với phổi, do đó ngăn ngừa tình trạng xẹp xuống trong quá trình hô hấp.

  • The type of cartilage found in the joints of young animals, such as fetal calves, is more flexible and permits greater mobility than that found in older animals.

    Loại sụn được tìm thấy trong khớp của động vật non, chẳng hạn như bê con, linh hoạt hơn và cho phép di chuyển tốt hơn so với loại sụn được tìm thấy ở động vật già.

  • The diaphragm, a large sheet of muscle and cartilage separating the chest cavity from the abdomen, plays a vital role in breathing.

    Cơ hoành, một lớp cơ và sụn lớn ngăn cách khoang ngực với bụng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp.

  • Unlike bones, cartilage cannot repair itself once it has been damaged, making it particularly susceptible to injury in athletes who participate in high-impact sports.

    Không giống như xương, sụn không thể tự phục hồi khi bị tổn thương, khiến sụn đặc biệt dễ bị chấn thương ở các vận động viên tham gia các môn thể thao có tác động mạnh.

  • Some fish, such as the hagfish, have a cartilaginous skeleton that allows them to survive in environments where bone may not be as practical or possible.

    Một số loài cá, chẳng hạn như cá mút đá, có bộ xương sụn cho phép chúng sống sót trong môi trường mà xương có thể không thực tế hoặc không khả thi.

  • Cartilaginous fishes, such as sharks and rays, have a relatively simple internal structure due to the flexibility and plasticity of their cartilaginous skeletons.

    Các loài cá sụn như cá mập và cá đuối có cấu trúc bên trong tương đối đơn giản do bộ xương sụn của chúng có tính linh hoạt và dẻo dai.