Định nghĩa của từ carol singing

carol singingnoun

hát mừng giáng sinh

/ˈkærəl sɪŋɪŋ//ˈkærəl sɪŋɪŋ/

Truyền thống hát mừng Giáng sinh, bao gồm việc hát những bài hát mừng Giáng sinh, có một lịch sử lâu đời và phong phú. Bản thân từ "carol" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "carole", có nghĩa là một điệu nhảy hoặc bài hát do những người nông dân hát trong ngày đông chí để chào mừng sự kéo dài của ngày và sự xuất hiện của mùa xuân. Truyền thống hát mừng sau đó lan sang châu Âu thời trung cổ, nơi nó mang hàm ý tôn giáo, với những bài hát mừng được viết để chào mừng sự ra đời của Chúa Jesus. Bài hát mừng Giáng sinh đầu tiên được ghi lại, "Virga pristinea", được viết vào thế kỷ 13 ở Provence, nhưng truyền thống hát mừng thực sự bắt đầu vào thời kỳ Tudor ở Anh, với nhiều bài hát mừng được viết trong thời gian này, chẳng hạn như "The Boar's Head Carol" và "God Rest You Merry, Gentlemen". Nguồn gốc của từ "carol" như được sử dụng ngày nay có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi người Anh sử dụng nó để chỉ cụ thể các bài hát mừng Giáng sinh. Cách sử dụng này lan rộng khắp thế giới nói tiếng Anh và tiếp tục cho đến ngày nay. Vì vậy, lần tới khi bạn nghe một nhóm ca sĩ làm bừng sáng mùa Giáng sinh bằng tiếng hát mừng của họ, bạn có thể đánh giá cao lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa đằng sau truyền thống được yêu thích này.

namespace
Ví dụ:
  • Every year, a group of carol singers gather in the town square to spread holiday cheer and spread the joyous sound of traditional carols.

    Hàng năm, một nhóm ca sĩ hát thánh ca sẽ tụ họp tại quảng trường thị trấn để lan tỏa niềm vui ngày lễ và truyền bá âm thanh vui tươi của những bài hát mừng truyền thống.

  • As the snow fell softly around them, the group of carol singers moved from house to house, bringing the spirit of Christmas to their neighborhood.

    Khi tuyết rơi nhẹ xung quanh họ, nhóm ca sĩ hát mừng đi từ nhà này sang nhà khác, mang tinh thần Giáng sinh đến khu phố của họ.

  • The carol singing tradition dates back centuries and continues to be a beloved part of many cultures during the festive season.

    Truyền thống hát thánh ca đã có từ nhiều thế kỷ trước và vẫn là một phần được yêu thích của nhiều nền văn hóa trong mùa lễ hội.

  • The choir's harmonious voices filled the air as they sang classic carols like "Silent Night" and "O Come All Ye Faithful".

    Giọng hát du dương của dàn hợp xướng vang lên trong không khí khi họ hát những bài thánh ca kinh điển như "Đêm Thánh Vô Cùng" và "Hỡi Đức Chúa Trời Hằng Hữu".

  • Despite the biting winter wind, the carol singers braved the cold to bring festive cheer to those less fortunate.

    Bất chấp cơn gió mùa đông buốt giá, những người hát thánh ca vẫn dũng cảm đối mặt với cái lạnh để mang lại niềm vui lễ hội cho những người kém may mắn.

  • Carol singing is a wonderful way to spread happiness and promote a sense of community during the holidays.

    Hát thánh ca là một cách tuyệt vời để lan tỏa niềm vui và thúc đẩy tinh thần cộng đồng trong những ngày lễ.

  • The sound of carol singing echoed through the streets as the festive season drew ever nearer.

    Tiếng hát mừng Giáng sinh vang vọng khắp các con phố khi mùa lễ hội đang đến gần.

  • Ingo and his carol singing friends gathered around the Christmas tree, singing carols and spreading cheer for all to hear.

    Ingo và những người bạn hát thánh ca tụ tập quanh cây thông Noel, hát thánh ca và lan tỏa tiếng reo hò cho mọi người cùng nghe.

  • Carol singing has evolved from a religious tradition to a cherished part of secular celebrations around the world.

    Hát thánh ca đã phát triển từ một truyền thống tôn giáo thành một phần được trân trọng trong các lễ kỷ niệm thế tục trên khắp thế giới.

  • The carol singers moved from house to house, spreading peace and joy as they sang popular carols like "We Wish You a Merry Christmas" and "Jingle Bells".

    Những người hát thánh ca đi từ nhà này sang nhà khác, lan tỏa sự bình yên và niềm vui khi họ hát những bài thánh ca nổi tiếng như "We Wish You a Merry Christmas" và "Jingle Bells".