Định nghĩa của từ career woman

career womannoun

phụ nữ sự nghiệp

/kəˈrɪə wʊmən//kəˈrɪr wʊmən/

Thuật ngữ "career woman" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, khi sự gia tăng của phụ nữ trong lực lượng lao động dẫn đến sự thay đổi trong các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội liên quan đến nguyện vọng nghề nghiệp của phụ nữ. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một người phụ nữ cống hiến hết mình cho sự nghiệp thay vì các vai trò truyền thống như hôn nhân và làm mẹ. Nó mang hàm ý về tham vọng, động lực và sự độc lập, cũng như hàm ý chỉ trích, ngụ ý sự thay đổi khỏi các vai trò giới tính truyền thống. Vào giữa thế kỷ 20, khi ngày càng nhiều phụ nữ bước vào các lĩnh vực mà nam giới thống trị theo truyền thống và vươn lên các vị trí có quyền lực và ảnh hưởng, "career woman" đã mất đi một số liên tưởng mang tính miệt thị. Tuy nhiên, nó vẫn tiếp tục được dùng để chỉ một người phụ nữ coi trọng và ưu tiên sự nghiệp của mình hơn các khía cạnh khác trong cuộc sống, bao gồm các mối quan hệ và gia đình. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này đã ít mang tính giới tính hơn, vì cả nam giới và phụ nữ đều được khuyến khích theo đuổi sự nghiệp viên mãn. Tuy nhiên, "career woman" vẫn là một thuật ngữ hữu ích để mô tả một người phụ nữ đã chọn ưu tiên các mục tiêu nghề nghiệp và lối sống của mình hơn các mục tiêu khác, làm nổi bật quan điểm và kinh nghiệm độc đáo của cô ấy tại nơi làm việc.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a highly successful career woman who has climbed the corporate ladder to become the chief operating officer of a major company.

    Jane là một phụ nữ thành đạt trong sự nghiệp và đã thăng tiến lên vị trí giám đốc điều hành của một công ty lớn.

  • After years of hard work and dedication, Sarah has established herself as a reputable career woman in her industry.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, Sarah đã khẳng định mình là một nữ doanh nhân có uy tín trong ngành.

  • As a career woman, Maya has learned to balance her demanding career with a fulfilling personal life.

    Là một phụ nữ của sự nghiệp, Maya đã học được cách cân bằng giữa sự nghiệp đầy thách thức với cuộc sống cá nhân viên mãn.

  • Throughout her career, Rachel has shown exceptional leadership skills and has been recognized as a career woman to watch in her field.

    Trong suốt sự nghiệp của mình, Rachel đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo đặc biệt và được công nhận là một nữ doanh nhân đáng chú ý trong lĩnh vực của mình.

  • Lisa's career as a career woman has taken her around the world, where she has represented her company at international conferences.

    Sự nghiệp của một người phụ nữ thành đạt đã đưa Lisa đi khắp thế giới, nơi cô đại diện cho công ty của mình tại các hội nghị quốc tế.

  • Emma's career as a career woman has given her the opportunity to mentor and coach other women advancing in their careers.

    Sự nghiệp của một phụ nữ sự nghiệp đã mang đến cho Emma cơ hội cố vấn và hướng dẫn những phụ nữ khác thăng tiến trong sự nghiệp.

  • Marie's passion for her career as a career woman has earned her numerous accolades and awards within her industry.

    Niềm đam mê của Marie với sự nghiệp của mình đã mang lại cho bà nhiều giải thưởng và danh hiệu trong ngành.

  • Christine's career as a career woman has allowed her to make a significant impact in her community through volunteering and charitable work.

    Sự nghiệp của Christine đã giúp cô tạo ra tác động đáng kể trong cộng đồng thông qua hoạt động tình nguyện và từ thiện.

  • As a career woman, Emily is committed to staying up-to-date with the latest trends and technologies in her field.

    Là một phụ nữ sự nghiệp, Emily luôn nỗ lực cập nhật những xu hướng và công nghệ mới nhất trong lĩnh vực của mình.

  • Nicole's career as a career woman has led her to collaborate with other successful women in her industry, forming a supportive network of female professionals.

    Sự nghiệp của Nicole đã giúp cô hợp tác với những phụ nữ thành đạt khác trong ngành, hình thành nên một mạng lưới hỗ trợ gồm những chuyên gia nữ.