Định nghĩa của từ canny

cannyadjective

khôn ngoan

/ˈkæni//ˈkæni/

Từ "canny" có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng như một tính từ có nghĩa là "prudent" hoặc "khôn ngoan". Thuật ngữ này bắt nguồn từ "can" của tiếng Scotland và tiếng Anh miền Bắc, có nghĩa là "ba", và thường được dùng để mô tả một người thận trọng hoặc tiết kiệm, giống như một người tiết kiệm không muốn "vứt bỏ" tiền của mình. Vào thế kỷ 18, từ "canny" trở nên phổ biến ở vùng Biên giới Scotland, nơi nó được dùng để mô tả một người thông minh hoặc ranh mãnh. Người ta cho rằng cách sử dụng này chịu ảnh hưởng của ngôn ngữ Scotland, trong đó "can" cũng có thể có nghĩa là "clever" hoặc "có kỹ năng". Theo thời gian, ý nghĩa của "canny" được mở rộng để bao gồm hàm ý là tháo vát, thông minh hoặc lanh lợi, và từ này hiện được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh để mô tả một người nhạy bén, sáng suốt hoặc ngăn nắp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)

meaningkhôn ngoan, từng trải, lõi đời

meaningcâu trả lời nước đôi

namespace
Ví dụ:
  • She's a pretty canny investor, always able to spot undervalued stocks.

    Cô ấy là một nhà đầu tư khá khôn ngoan, luôn có thể phát hiện ra những cổ phiếu bị định giá thấp.

  • In order to succeed in this business, you need to be canny and know how to read people.

    Để thành công trong lĩnh vực này, bạn cần phải khôn ngoan và biết cách đọc vị người khác.

  • Our sales team is made up of some pretty canny negotiators, able to close a deal no matter the situation.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi bao gồm những nhà đàm phán khá khôn ngoan, có thể chốt được hợp đồng bất kể tình huống nào.

  • I would recommend being canny and double-checking that you have all the necessary materials before starting the project.

    Tôi khuyên bạn nên cẩn thận và kiểm tra lại xem bạn có đủ tất cả các vật liệu cần thiết hay không trước khi bắt đầu dự án.

  • She's a bit canny when it comes to avoiding work, always finding an excuse to put it off.

    Cô ấy hơi khôn ngoan khi trốn tránh công việc, luôn tìm lý do để trì hoãn.

  • To be a successful entrepreneur, you need to have a certain level of canniness and be aware of all the pitfalls that might come your way.

    Để trở thành một doanh nhân thành đạt, bạn cần phải có một mức độ khôn ngoan nhất định và nhận thức được mọi cạm bẫy có thể xảy đến.

  • After years of working in sales, he's become quite the canny customer, always able to spot a good deal.

    Sau nhiều năm làm trong lĩnh vực bán hàng, anh đã trở thành một khách hàng khá tinh ý, luôn có thể phát hiện ra những món hời.

  • In this cutthroat industry, staying canny and being able to outmaneuver competitors is the key to success.

    Trong ngành công nghiệp khốc liệt này, sự khôn ngoan và khả năng vượt qua đối thủ cạnh tranh chính là chìa khóa thành công.

  • It takes a bit of canniness to navigate the complex world of social media, so make sure you're prepared before jumping in.

    Cần phải có một chút khôn ngoan để điều hướng thế giới phức tạp của mạng xã hội, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị trước khi bắt đầu.

  • Our marketing team is pretty canny when it comes to advertising, always able to tailor their approach to the audience they're targeting.

    Đội ngũ tiếp thị của chúng tôi khá khôn ngoan khi nói đến quảng cáo, luôn có thể điều chỉnh cách tiếp cận của mình theo đối tượng mục tiêu.