Định nghĩa của từ savvy

savvynoun

hiểu biết

/ˈsævi//ˈsævi/

Từ "savvy" có nguồn gốc từ tiếng Ý "savio", có nghĩa là "wise" hoặc "thận trọng". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu dùng để chỉ người thông thái hoặc sáng suốt. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả người có hiểu biết, hiểu biết hoặc nhạy bén, đặc biệt là trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Vào thế kỷ 19, "savvy" bắt đầu mang hàm ý là thông minh trên phố hoặc hiểu biết về các cách diễn đạt thông tục, tiếng lóng và phong tục địa phương. Ví dụ, một thủy thủ có thể được cho là "savvy" về cách đi biển, trong khi một cư dân thành phố có thể "savvy" về các con phố địa phương. Ngày nay, "savvy" thường được dùng để mô tả một người thông minh, nhạy bén hoặc có khả năng xử lý những tình huống phức tạp, dù là vấn đề cá nhân hay chuyên môn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hiểu biết, sự khôn khéo

exampleno savvy: không biết, không hiểu

type động từ

meaninghiểu, biết

exampleno savvy: không biết, không hiểu

namespace
Ví dụ:
  • Emma is a tech-savvy entrepreneur who knows how to navigate the digital landscape with ease.

    Emma là một doanh nhân am hiểu công nghệ và biết cách điều hướng môi trường kỹ thuật số một cách dễ dàng.

  • Sarah's financial savvy allowed her family to climb out of debt and start saving for the future.

    Sự hiểu biết về tài chính của Sarah đã giúp gia đình cô thoát khỏi nợ nần và bắt đầu tiết kiệm cho tương lai.

  • As a seasoned traveler, Maria is a packing savvy who can fit all she needs for a two-week trip into a carry-on suitcase.

    Là một du khách dày dạn kinh nghiệm, Maria có thể đóng gói mọi thứ cô cần cho chuyến đi kéo dài hai tuần vào một chiếc vali xách tay.

  • The real estate agent was highly savvy and closed the deal within a week of listing the property.

    Người môi giới bất động sản rất hiểu biết và đã chốt giao dịch chỉ trong vòng một tuần sau khi niêm yết bất động sản.

  • Jake's social media savvy earned him a following of thousands on Instagram within a year.

    Sự hiểu biết về mạng xã hội của Jake đã giúp anh có hàng nghìn người theo dõi trên Instagram chỉ trong vòng một năm.

  • Stephanie's culinary savvy allowed her to host an intimate dinner party filled with gourmet dishes.

    Sự hiểu biết về ẩm thực của Stephanie cho phép cô tổ chức một bữa tiệc tối thân mật với nhiều món ăn ngon.

  • As a marketing executive, Jane's branding savvy helped her company secure a major event sponsorship.

    Với tư cách là giám đốc tiếp thị, sự hiểu biết về thương hiệu của Jane đã giúp công ty của cô giành được quyền tài trợ cho một sự kiện lớn.

  • The car salesman was a sale savvy who convinced the customer to upgrade to a luxury model.

    Nhân viên bán xe là người hiểu biết về bán hàng và đã thuyết phục khách hàng nâng cấp lên mẫu xe sang trọng.

  • Katie's beauty savvy led her to become a well-known makeup artist, working on major ad campaigns and runway shows.

    Sự hiểu biết của Katie về làm đẹp đã giúp cô trở thành một chuyên gia trang điểm nổi tiếng, làm việc cho các chiến dịch quảng cáo lớn và các buổi trình diễn thời trang.

  • The claims adjuster was a legal savvy who handled a complex case with expertise and tact.

    Người giám định khiếu nại là người am hiểu pháp luật, có thể xử lý các vụ án phức tạp một cách chuyên nghiệp và khéo léo.

Từ, cụm từ liên quan