Định nghĩa của từ calculating

calculatingadjective

tính toán

/ˈkælkjuleɪtɪŋ//ˈkælkjuleɪtɪŋ/

Từ "calculating" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Latin "calcularium", có nghĩa là đếm hoặc tính toán. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "calculus", có nghĩa là một viên đá nhỏ hoặc viên sỏi dùng để đếm và "arius", hậu tố chỉ một địa điểm hoặc khu vực. Thuật ngữ "calculating" ban đầu ám chỉ hành động đếm hoặc tính toán, thường sử dụng bàn tính hoặc số học. Sau đó, trong thế kỷ 16, thuật ngữ "calculating" có nghĩa rộng hơn, mô tả một người có khả năng suy nghĩ và hành động chính xác, thông minh và có tầm nhìn xa. Ý nghĩa của từ này nhấn mạnh đến khả năng lý luận, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên các rủi ro và kết quả đã được tính toán. Ngày nay, từ "calculating" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân được coi là có đầu óc phân tích, có chiến lược và có khả năng đưa ra quyết định sáng suốt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthận trọng, có đắn đo suy nghĩ

meaningtính toán hơn thiệt

typeDefault

meaning(Tech) tính toán

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's calculating gaze made it clear that she was assessing the skills and loyalty of her employees.

    Cái nhìn tính toán của CEO cho thấy rõ rằng bà đang đánh giá kỹ năng và lòng trung thành của nhân viên.

  • In a high-stakes game of chess, the calculating player carefully considered every possible move before making a decision.

    Trong một ván cờ vua có tiền cược cao, người chơi tính toán sẽ cân nhắc cẩn thận mọi nước đi có thể trước khi đưa ra quyết định.

  • The politician's calculating smile revealed that she was hiding a true agenda.

    Nụ cười tính toán của nữ chính trị gia cho thấy bà ta đang che giấu một mục đích thực sự.

  • The detective's calculating mind allowed her to connect seemingly unrelated clues and solve the case.

    Trí óc tính toán của nữ thám tử cho phép cô kết nối những manh mối tưởng chừng như không liên quan và giải quyết vụ án.

  • The CEO's calculating words during the negotiation left the competition wondering what she really meant.

    Những lời nói đầy tính toán của CEO trong quá trình đàm phán khiến đối thủ tự hỏi bà thực sự có ý gì.

  • The poker player's calculating demeanor kept her opponents guessing and on edge.

    Thái độ tính toán của người chơi poker khiến đối thủ phải đoán già đoán non và căng thẳng.

  • The calculating individual skillfully maneuvered through a series of corporate mergers and acquisitions that benefited his company.

    Người tính toán này đã khéo léo điều hành một loạt các vụ sáp nhập và mua lại doanh nghiệp có lợi cho công ty của mình.

  • The calculating business owner ignored the moral implications of his decisions and focused solely on the bottom line.

    Người chủ doanh nghiệp tính toán đã bỏ qua những hàm ý về mặt đạo đức trong các quyết định của mình và chỉ tập trung vào lợi nhuận.

  • The chess master's calculating gambit left his opponent stunned and uncertain.

    Nước cờ tính toán của kỳ thủ cờ vua khiến đối thủ của mình choáng váng và không chắc chắn.

  • The calculating salesman employed every tactic in the book to close the deal, leaving his competitors in his wake.

    Người bán hàng tính toán đã sử dụng mọi chiến thuật trong sách để chốt giao dịch, bỏ xa các đối thủ cạnh tranh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches