Định nghĩa của từ rock candy

rock candynoun

kẹo đá

/ˌrɒk ˈkændi//ˌrɑːk ˈkændi/

Thuật ngữ "rock candy" dùng để chỉ một loại kẹo cứng được làm bằng cách nuôi tinh thể đường trong dung dịch bão hòa. Nguồn gốc của thuật ngữ "rock candy" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi nó được gọi là "kẹo đá" do hình dạng giống đá của nó. Thuật ngữ "rock candy" được đặt ra sau đó để nhấn mạnh thêm sự giống nhau của nó với các thành tạo địa chất. Về bản chất, "rock candy" là một cách thú vị và ngon miệng để tận hưởng vẻ đẹp của sự kết tinh trong chính miệng bạn!

namespace
Ví dụ:
  • Sarah loved chewing on a piece of crisp and sweet rock candy after meals to cleanse her palate.

    Sarah thích nhai một viên kẹo đá giòn và ngọt sau bữa ăn để làm sạch vòm miệng.

  • The children's eyes widened as they spied the colorful rock candy jars on the candy store shelf.

    Mắt bọn trẻ mở to khi nhìn thấy những lọ kẹo đá đầy màu sắc trên kệ hàng của cửa hàng kẹo.

  • The little girl clutched her small bag of rock candy tightly as her mother steered her through the crowded carnival.

    Cô bé nắm chặt túi kẹo đá nhỏ của mình khi mẹ dắt cô bé đi qua lễ hội đông đúc.

  • Max's mom tsked as Max crunched on a piece of rock candy, reminding him that it was high in sugar.

    Mẹ của Max tặc lưỡi khi Max nhai một viên kẹo đá, nhắc nhở cậu rằng nó có hàm lượng đường cao.

  • The rock candy's vibrant hues sparkled like gems in the dish on the dessert table.

    Những màu sắc rực rỡ của kẹo đá lấp lánh như đá quý trong đĩa trên bàn tráng miệng.

  • Lena's lips were sticky from chewing on the tangy rock candy she had picked up at the ice cream shop.

    Môi Lena dính chặt vì nhai kẹo đá chua chua mà cô đã mua ở tiệm kem.

  • The shape and texture of the rock candy made it fascinating to look at, as well as delicious to eat.

    Hình dạng và kết cấu của kẹo đá trông rất hấp dẫn, đồng thời cũng rất ngon khi ăn.

  • Emily's dentist scolded her for consuming too much rock candy during her routine check-up.

    Bác sĩ nha khoa của Emily đã mắng cô vì ăn quá nhiều kẹo đá trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The candy store owner cupped a small piece of rock candy between his fingers and offered it to the eager child.

    Người chủ cửa hàng kẹo kẹp một viên kẹo đá nhỏ giữa các ngón tay và đưa cho đứa trẻ háo hức.

  • The rock candy's crystalline form reminded Samantha of winter snowflakes, a beautiful sight after a long season of rain.

    Hình dạng tinh thể của kẹo đá khiến Samantha nhớ đến những bông tuyết mùa đông, một cảnh tượng tuyệt đẹp sau một mùa mưa dài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches