Định nghĩa của từ brain candy

brain candynoun

kẹo não

/ˈbreɪn kændi//ˈbreɪn kændi/

Thuật ngữ "brain candy" là một cách diễn đạt tượng trưng được sử dụng để mô tả thứ gì đó kích thích tinh thần và mang lại niềm vui, tương tự như cách kẹo thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt. Cụm từ này được nhà văn khoa học viễn tưởng và nhà thiết kế trò chơi Gary Gygax đặt ra vào những năm 1970, người đã sử dụng nó để mô tả các trò chơi cờ bàn và câu đố kích thích trí óc và cung cấp một loại thức ăn tinh thần. Khái niệm "brain candy" phản ánh ý tưởng rằng một số hoạt động trí óc nhất định, chẳng hạn như giải câu đố, chơi trò chơi hoặc học những điều mới, có thể vừa thú vị vừa có lợi cho não bộ. Nó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là khi đề cập đến các công nghệ tương tác, tài nguyên giáo dục và các trải nghiệm thu hút trí óc khác.

namespace
Ví dụ:
  • Reading a gripping mystery novel is the ideal form of brain candy for me.

    Đối với tôi, đọc một cuốn tiểu thuyết bí ẩn hấp dẫn là cách lý tưởng để bồi bổ trí não.

  • Watching an engaging TED Talk is the perfect kind of brain candy that keeps my mind sharp and alert.

    Việc xem một bài diễn thuyết TED hấp dẫn là cách hoàn hảo để não bộ luôn minh mẫn và tỉnh táo.

  • Listening to upbeat and catchy music is a great source of brain candy whenever I need a quick mental boost.

    Nghe nhạc vui tươi và hấp dẫn là nguồn tuyệt vời giúp não bộ sảng khoái bất cứ khi nào tôi cần sự hỗ trợ tinh thần nhanh chóng.

  • Solving puzzles and riddles provides a dosage of brain candy that keeps my mind active and engaged.

    Việc giải câu đố và câu đố giúp não bộ luôn hoạt động và tỉnh táo.

  • Consuming creative and innovative content like podcasts or documentaries can be a savory and invigorating form of brain candy.

    Việc tiếp nhận nội dung sáng tạo và đổi mới như podcast hoặc phim tài liệu có thể là một hình thức bồi bổ trí não thú vị và sảng khoái.

  • Learning new words and expanding your vocabulary is a delicious-yet-healthy form of brain candy for your intellect.

    Học từ mới và mở rộng vốn từ vựng là phương pháp vừa ngon miệng vừa lành mạnh giúp bồi bổ trí tuệ cho bạn.

  • Watching viral videos or funny buzzfeed-style listicles can be a lighthearted and enjoyable source of daily brain candy.

    Xem các video lan truyền hoặc các danh sách hài hước theo phong cách buzzfeed có thể là nguồn thông tin thú vị và nhẹ nhàng bổ ích cho não bộ mỗi ngày.

  • Watching animated series like BoJack Horseman or Rick and Morty can be an enticing form of brain candy for my visual and auditory senses.

    Xem các loạt phim hoạt hình như BoJack Horseman hay Rick and Morty có thể là một hình thức kích thích trí não hấp dẫn đối với cả giác quan thị giác và thính giác của tôi.

  • Engaging in online community discussions on forums or blogs can provide a nourishing dose of brain candy in a fun and interactive setting.

    Tham gia các cuộc thảo luận cộng đồng trực tuyến trên diễn đàn hoặc blog có thể cung cấp liều thuốc bổ cho não trong một môi trường tương tác và vui vẻ.

  • Reading widely and reading often is the best kind of brain candy that keeps your mind sharp, nimble, and well-rounded.

    Đọc nhiều và đọc thường xuyên là cách tốt nhất để rèn luyện trí óc, giúp tâm trí bạn luôn minh mẫn, nhanh nhẹn và toàn diện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches