Định nghĩa của từ penny candy

penny candynoun

kẹo xu

/ˌpeni ˈkændi//ˈpeni kændi/

Thuật ngữ "penny candy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi những viên kẹo nhỏ, dùng một lần trở nên phổ biến với giá chỉ một xu một viên. Những viên kẹo này, thường được bán trong lọ hoặc quầy thủy tinh, là món ăn phổ biến cho trẻ em tại các cửa hàng tạp hóa và cửa hàng kẹo địa phương. Thuật ngữ "penny candy" trở thành cách phổ biến để chỉ những mặt hàng này do mức giá phải chăng và kích thước nhỏ hơn so với những thanh kẹo hoặc hộp kẹo lớn hơn có thể có giá vài xu hoặc hơn. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần hoài cổ và trường tồn trong nền văn hóa đại chúng của Mỹ, gợi lại những ký ức về thời kỳ giản dị hơn và niềm vui của những thú vui tằn tiện.

namespace
Ví dụ:
  • When I went to the old-fashioned candy store as a child, I could buy a handful of penny candy to satisfy my sweet tooth.

    Khi còn nhỏ, tôi thường đến cửa hàng kẹo kiểu cũ, tôi có thể mua một nắm kẹo xu để thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt của mình.

  • My grandmother used to save up her pennies just to treat us to a small bag of penny candy on special occasions.

    Bà tôi thường tiết kiệm tiền xu chỉ để mua cho chúng tôi một túi kẹo xu nhỏ vào những dịp đặc biệt.

  • I remember wandering the aisles of the five-and-dime store, excitedly picking out my favorite penny candies.

    Tôi nhớ mình đã từng lang thang giữa các lối đi trong cửa hàng năm xu và hào hứng chọn những viên kẹo một xu yêu thích của mình.

  • As a child, I would blow my entire weekly allowance on penny candy from the neighborhood mom-and-pop store.

    Khi còn nhỏ, tôi thường tiêu hết tiền tiêu vặt hàng tuần của mình vào kẹo một xu mua ở cửa hàng tạp hóa gần nhà.

  • Penny candy was a staple in my school lunch, providing a much-needed sugar rush to power me through the afternoon.

    Kẹo Penny là món ăn chính trong bữa trưa ở trường của tôi, cung cấp lượng đường cần thiết để tôi có năng lượng cho cả buổi chiều.

  • I miss the days when candy bars cost just a penny, and you could scoop up as many animal crackers or licorice whips as you wanted.

    Tôi nhớ những ngày mà thanh kẹo chỉ có giá một xu, và bạn có thể mua bao nhiêu bánh quy hình thú hay kem cam thảo tùy thích.

  • My grandparents would reward us with a sack full of penny candy after a long day of apple picking at the nearby orchard.

    Ông bà tôi thường thưởng cho chúng tôi một túi đầy kẹo xu sau một ngày dài hái táo ở vườn cây ăn quả gần đó.

  • In the summertime, I would spend hours searching for hidden treasures in my grandmother's candy jar, filled with different sizes and flavors of penny candies.

    Vào mùa hè, tôi thường dành hàng giờ để tìm kiếm những kho báu ẩn giấu trong lọ kẹo của bà tôi, chứa đầy những viên kẹo xu đủ kích cỡ và hương vị.

  • My mother would let me buy a small bag of penny candy from the local gas station each time we went for a drive, and I savored every piece as we drove through the countryside.

    Mẹ tôi cho phép tôi mua một túi kẹo nhỏ từ trạm xăng địa phương mỗi lần chúng tôi lái xe đi chơi, và tôi đã thưởng thức từng viên kẹo khi chúng tôi lái xe qua vùng nông thôn.

  • Penny candy was a source of limitless joy and wonder in my childhood, instilling a lifelong love for sweet treats.

    Kẹo xu là nguồn vui và sự ngạc nhiên vô tận trong tuổi thơ của tôi, khơi dậy tình yêu suốt đời dành cho đồ ngọt.

Từ, cụm từ liên quan