Định nghĩa của từ callus

callusnoun

mô sẹo

/ˈkæləs//ˈkæləs/

Từ "callus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "callus" có nghĩa là thô ráp hoặc cứng. Vào thời La Mã, thuật ngữ này chủ yếu được dùng để mô tả vùng cứng hoặc dày trên thân cây, vỏ cây hoặc lá. Việc sử dụng từ "callus" để mô tả các tình trạng tương tự ở người có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi các thuật ngữ y khoa dựa trên tiếng Latin được giới thiệu. Ý nghĩa mới này, mô tả vùng da dày, thô ráp hoặc cứng, đặc biệt là ở bàn tay và bàn chân, được cho là của nhà giải phẫu học Thomas Caius. Từ "callus" nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới y khoa do chất lượng mô tả của nó. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài phạm vi từ vựng y khoa vào thế kỷ 19, khi nguồn gốc của các môn thể thao hiện đại bắt đầu hình thành. "Callous" hoặc các tính từ như "callously" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các hành động cứng nhắc và vô cảm như các vết chai đang hình thành trên bàn chân của các vận động viên. Ngày nay, "callus" là một từ thường được sử dụng trong cả diễn ngôn y khoa và diễn ngôn phổ thông, và nguồn gốc tiếng Latin của nó vẫn còn rõ ràng. Thuật ngữ này tiếp tục được sử dụng để chỉ tình trạng da dày, cứng ở người, cũng như để mô tả các tình trạng tương tự ở thực vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ thành chai; chai (da)

meaning(y học) sẹo xương

meaning(thực vật học) thể chai, thể sần

namespace
Ví dụ:
  • After years of playing the piano, Sarah had developed a callus on her right pinky finger.

    Sau nhiều năm chơi piano, Sarah đã bị chai ở ngón út bên phải.

  • The weightlifter's hands had calluses on the palms and fingertips, making it easier for him to grip the barbell.

    Bàn tay của người cử tạ có vết chai ở lòng bàn tay và đầu ngón tay, giúp anh ta cầm tạ dễ dàng hơn.

  • The hiker noticed a callus forming on her heel from wearing the same shoes on rocky terrain.

    Người đi bộ đường dài nhận thấy gót chân mình có vết chai do đi cùng đôi giày trên địa hình đá.

  • The musician's fingers were covered in calluses, both on the tips and on the sides closest to the nails.

    Các ngón tay của nhạc sĩ đầy vết chai, cả ở đầu ngón tay và hai bên gần móng tay.

  • The guitarist's fingers felt numb at times from the thick calluses that had formed.

    Đôi khi, các ngón tay của người chơi guitar cảm thấy tê cứng vì những vết chai dày đã hình thành.

  • The football player's hands had rough, thick calluses from gripping the ball during games.

    Bàn tay của cầu thủ bóng đá có những vết chai dày và thô ráp do phải cầm bóng trong khi chơi.

  • The climber had calluses all over his hands, especially where the rope rubbed against the skin.

    Người leo núi có nhiều vết chai trên tay, đặc biệt là nơi sợi dây cọ xát vào da.

  • The cyclist's palms were tough and calloused from gripping the handlebars for long distances.

    Lòng bàn tay của người đi xe đạp thô và chai sạn vì phải nắm chặt tay lái trong một quãng đường dài.

  • The skateboarder's feet had calluses and thick skin where the boots rubbed against them.

    Bàn chân của người trượt ván có vết chai và lớp da dày ở nơi giày cọ xát vào.

  • The chef's hands were well-used and calloused from years of washing dishes and preparing food.

    Đôi tay của đầu bếp đã chai sạn và chai sạn vì nhiều năm rửa bát đĩa và chế biến thức ăn.