Định nghĩa của từ rubbing

rubbingnoun

chà xát

/ˈrʌbɪŋ//ˈrʌbɪŋ/

Từ "rubbing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rubbian", có nghĩa là "chà xát". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với ý nghĩa thay đổi đôi chút theo thời gian. Trong cách sử dụng ban đầu, "rubbing" ám chỉ hành động chà xát vật lý lên một vật gì đó, như một miếng vải trên bề mặt. Sau đó, nó bao hàm các nghĩa khác, như hành động tạo áp lực hoặc hành động loại bỏ một vật gì đó bằng cách ma sát. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả một hành động vật lý đến mô tả một quá trình ẩn dụ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng

namespace
Ví dụ:
  • As she walked through the crowded market, she could feel the rubbing of shoulders and elbows from people pushing past her.

    Khi cô đi qua khu chợ đông đúc, cô có thể cảm nhận được sự cọ xát giữa vai và khuỷu tay của những người chen lấn đi ngang qua cô.

  • The floor was so slippery that her feet kept sliding against it during the Rubik's Cube competition, causing her frustration and confusion.

    Sàn nhà trơn đến nỗi chân cô bé liên tục trượt trên sàn trong suốt cuộc thi Rubik, khiến cô bé cảm thấy bực bội và bối rối.

  • The gently rubbing breeze carried the sweet scent of blooming flowers from across the garden.

    Làn gió nhẹ nhàng thổi qua mang theo mùi hương ngọt ngào của những bông hoa đang nở khắp khu vườn.

  • The policeman rubbed his hands together, impatiently awaiting the arrival of the criminal he was tracking.

    Người cảnh sát xoa hai tay vào nhau, sốt ruột chờ tên tội phạm mà anh ta đang truy tìm đến.

  • The chalk dust from the classroom board created a fine rubbing on the children's desks and shoes.

    Bụi phấn từ bảng lớp học tạo thành vết xước nhỏ trên bàn và giày dép của trẻ em.

  • After washing his hands, the patient rubbed them vigorously with a towel, trying to overcome the sense of unease caused by the wringing smell of the sanitizer.

    Sau khi rửa tay, bệnh nhân chà xát tay mạnh bằng khăn, cố gắng vượt qua cảm giác khó chịu do mùi nước rửa tay nồng nặc.

  • The vision-impaired woman felt a rubber ball bouncing against her leg, causing her to wonder if it was part of some game. After taking a closer look, she realized that a young boy was deliberately rubbing the ball against her shoe.

    Người phụ nữ khiếm thị cảm thấy một quả bóng cao su nảy vào chân mình, khiến cô tự hỏi liệu đó có phải là một phần của trò chơi nào đó không. Sau khi nhìn kỹ hơn, cô nhận ra rằng một cậu bé đang cố tình cọ quả bóng vào giày của cô.

  • The nose rubbing of the umpire was apparent to the audience, as the intense competition left him nervous.

    Khán giả có thể thấy rõ hành động xoa mũi của trọng tài vì cuộc thi đấu căng thẳng khiến ông cảm thấy lo lắng.

  • The chef rubbed her hands together, savoring the aromas of the garlic and onions sizzling in the pan.

    Người đầu bếp xoa hai tay vào nhau, thưởng thức mùi thơm của tỏi và hành tây đang xèo xèo trong chảo.

  • The tide gently rubbed against the shore, creating soothing ripples that lulled the beachgoers into a peaceful state of mind.

    Thủy triều nhẹ nhàng vỗ vào bờ, tạo nên những gợn sóng êm dịu đưa du khách vào trạng thái bình yên trong tâm hồn.