Định nghĩa của từ bunion

bunionnoun

u xương ngón chân cái

/ˈbʌnjən//ˈbʌnjən/

Từ "bunion" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "bunio" (βουνίον) được sử dụng để mô tả một ngọn đồi nhỏ hoặc chỗ sưng, đặc biệt là ở bàn chân. Thuật ngữ tiếng Hy Lạp này sau đó được chuyển thể thành tiếng Latin là "bunio", và sau đó là tiếng Anh trung đại là "bunyon". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "bunyon" dùng để chỉ một chỗ sưng hoặc cục u ở bàn chân, thường là do bất thường về mặt giải phẫu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cụ thể một khớp bị viêm, đau ở ngón chân cái, ngày nay thường được gọi là bunion. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ "bunion" vẫn duy trì mối liên hệ với khái niệm của tiếng Hy Lạp về một ngọn đồi nhỏ hoặc chỗ sưng, phản ánh cục u đặc trưng hình thành trên ngón chân cái trong các trường hợp bunion.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái

namespace
Ví dụ:
  • After years of wearing high heels, Sarah developed painful bunions on both feet.

    Sau nhiều năm đi giày cao gót, Sarah bị đau nhức ở cả hai bàn chân.

  • The doctor prescribed special orthotics to help manage Mary's bunion and prevent it from getting worse.

    Bác sĩ đã kê đơn chỉnh hình đặc biệt để giúp kiểm soát tình trạng đau ngón chân cái của Mary và ngăn tình trạng này trở nên tồi tệ hơn.

  • Catherine considered surgery to remove her bunion, but decided to wait and see if conservative treatments like tape and padding could provide enough relief.

    Catherine đã cân nhắc đến việc phẫu thuật để cắt bỏ u xương bàn chân, nhưng quyết định chờ xem liệu các phương pháp điều trị bảo tồn như băng và đệm có đủ hiệu quả hay không.

  • John's mother often commented on his bunion, urging him to visit a podiatrist and get it addressed before it became a serious problem.

    Mẹ của John thường bình luận về chứng vẹo ngón chân cái của anh, thúc giục anh đến gặp bác sĩ chuyên khoa chân để điều trị trước khi nó trở thành vấn đề nghiêm trọng.

  • To ease the pain caused by her bunion, Evelyn tried soaking her feet in warm water and then applying ice to the affected area.

    Để làm dịu cơn đau do bệnh vẹo ngón chân cái gây ra, Evelyn đã thử ngâm chân trong nước ấm rồi chườm đá vào vùng bị ảnh hưởng.

  • Despite the discomfort caused by her bunion, Rachel refused to give up her favorite high-heeled shoes, deciding instead to wear them for shorter periods of time and take frequent breaks.

    Bất chấp sự khó chịu do bệnh vẹo ngón chân cái gây ra, Rachel vẫn từ chối từ bỏ đôi giày cao gót yêu thích của mình, thay vào đó, cô quyết định đi chúng trong thời gian ngắn hơn và nghỉ ngơi thường xuyên.

  • The X-ray revealed that Tom's bunion had grown significantly in recent months, leading his doctor to recommend surgery to correct the deformity.

    Phim chụp X-quang cho thấy ngón chân cái của Tom đã phát triển đáng kể trong những tháng gần đây, khiến bác sĩ phải đề nghị phẫu thuật để điều chỉnh dị tật.

  • Sarah's bunion was so large and misshapen that she had difficulty finding shoes that fit properly, forcing her to invest in custom-made orthotics and wide-width footwear.

    Ngón chân cái của Sarah to và biến dạng đến mức cô gặp khó khăn trong việc tìm giày vừa vặn, buộc cô phải đầu tư vào giày chỉnh hình được thiết kế riêng và giày có bản rộng.

  • Patting his wife's foot, Jack gently asked Marie if she was experiencing pain in her bunion, as he had noticed her limping and looking uncomfortable.

    Vỗ nhẹ chân vợ, Jack nhẹ nhàng hỏi Marie xem cô có bị đau ở ngón chân cái không, vì anh nhận thấy cô đi khập khiễng và có vẻ không thoải mái.

  • After months of physical therapy exercises designed to strengthen the muscles around her bunion, Lily reported an improvement in the alignment of her toes and a decrease in the size of her bunion.

    Sau nhiều tháng tập vật lý trị liệu nhằm tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh ngón chân cái, Lily cho biết tình trạng các ngón chân của cô đã được cải thiện và kích thước ngón chân cái cũng giảm đi.