Định nghĩa của từ calcite

calcitenoun

canxit

/ˈkælsaɪt//ˈkælsaɪt/

Từ "calcite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "chalix", có nghĩa là "đá vôi" hoặc "pebble". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một loại đá vôi thường được tìm thấy gần các tảng đá phấn ở đông nam nước Anh. Dạng tiếng Latin của từ tiếng Hy Lạp này, "calx" hoặc "chalk", được các nhà khoa học châu Âu đầu tiên sử dụng để mô tả một loại đá vôi được phát hiện là giàu canxi cacbonat. Đến thế kỷ 18, thuật ngữ "calcite" đã xuất hiện để mô tả dạng khoáng chất canxi cacbonat cụ thể này, có cấu trúc tinh thể đặc biệt và thường được tìm thấy trong các thành tạo địa chất như hang động và nhũ đá. Tên "calcite" phù hợp với loại khoáng chất này vì nó giúp phân biệt nó với các dạng canxi cacbonat khác có thể có các đặc tính hoặc cấu trúc khác nhau. Ngày nay, canxit được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, nông nghiệp và sản xuất, do tính chất đa dạng và nguồn gốc tự nhiên của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) canxit

namespace
Ví dụ:
  • The geologist identified calcite formations in the cave's walls as a result of the region's high limestone content.

    Nhà địa chất đã xác định được thành tạo canxit trong các bức tường của hang động là kết quả của hàm lượng đá vôi cao trong khu vực.

  • The calcite crystals on the surface of the rock sparkled like diamonds in the sunlight.

    Các tinh thể canxit trên bề mặt đá lấp lánh như kim cương dưới ánh sáng mặt trời.

  • The artisan carved intricate designs into the calcite sculpture, showcasing her mastery of the delicate mineral.

    Người nghệ nhân đã chạm khắc những họa tiết phức tạp vào tác phẩm điêu khắc canxit, thể hiện trình độ thành thạo của bà đối với loại khoáng chất tinh tế này.

  • The calcite minerals in the floor of the cave emitted an ethereal glow, illuminating the path ahead.

    Các khoáng chất canxit ở sàn hang phát ra ánh sáng huyền ảo, soi sáng con đường phía trước.

  • The calcite deposits in the well water produced a distinct taste that some people found unpleasant.

    Các khoáng chất canxi trong nước giếng tạo ra mùi vị đặc trưng khiến một số người thấy khó chịu.

  • The geologist examined the calcite deposits in the mine shaft, searching for signs of the tunnel's structural stability.

    Nhà địa chất đã kiểm tra các mỏ canxit trong hầm mỏ, tìm kiếm dấu hiệu về độ ổn định của cấu trúc đường hầm.

  • The calcite crystals implanted in the ear canal helped to reduce inner-ear fluid pressure, relieving discomfort in those suffering from ear infections.

    Các tinh thể canxi cấy vào ống tai giúp giảm áp lực dịch trong tai, làm giảm sự khó chịu ở những người bị nhiễm trùng tai.

  • The carpenter used calcite as a material for crafting intricate fountain statuettes, harnessing the mineral's delicate beauty for practical purposes.

    Người thợ mộc đã sử dụng canxit làm vật liệu để chế tác những bức tượng đài phun nước tinh xảo, khai thác vẻ đẹp tinh tế của khoáng chất này cho mục đích thực tế.

  • The archeologist discovered remnants of calcite ornaments on the ancient artifact, revealing clues to a long-lost civilization's cultural heritage.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra tàn tích của đồ trang trí bằng canxit trên hiện vật cổ đại, hé lộ manh mối về di sản văn hóa của một nền văn minh đã biến mất từ ​​lâu.

  • The geologist extracted calcite samples from the quarry, studying the mineral's properties as a building material due to its durability and ease of manufacture into decorative tiles.

    Nhà địa chất đã khai thác các mẫu canxit từ mỏ đá, nghiên cứu các đặc tính của khoáng chất này như một vật liệu xây dựng nhờ độ bền và dễ sản xuất thành gạch trang trí.