Định nghĩa của từ butter up

butter upphrasal verb

bơ lên

////

Cụm từ "butter up" theo nghĩa đen bắt nguồn từ hành động phết bơ lên ​​bánh mì hoặc bánh mì nướng, với mục đích làm cho nó hấp dẫn và ngon hơn. Người ta tin rằng cụm từ "butter someone up" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, mặc dù ngày tháng và nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng. Người ta cho rằng nó có thể bắt nguồn từ khái niệm "butter someone's bread", ám chỉ việc cung cấp tiền hoặc quà tặng cho ai đó để giành được sự ưu ái của họ. Trong bối cảnh của cụm từ này, "butttering up" có nghĩa là nịnh hót hoặc khen ngợi ai đó để lấy lòng hoặc gây ảnh hưởng của họ. Nó có hàm ý là không chân thành hoặc thao túng, vì mục đích không phải là sự ngưỡng mộ thực sự mà là để nhận lại thứ gì đó. Tuy nhiên, ý nghĩa chính xác của cụm từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah butteried up her boss by bringing him a freshly baked blueberry muffin and a steaming cup of coffee before their morning meeting.

    Sarah đã nịnh sếp của mình bằng cách mang cho ông một chiếc bánh nướng xốp việt quất mới nướng và một tách cà phê nóng hổi trước cuộc họp buổi sáng.

  • Tom's coworker butteried him up with compliments about his presentation skills before suggesting some constructive criticism.

    Đồng nghiệp của Tom đã khen ngợi anh về kỹ năng thuyết trình trước khi đưa ra một số lời phê bình mang tính xây dựng.

  • Emily tried to butter up her sister's boyfriend by cooking his favorite dinner and listening intently as he talked about his hobbies.

    Emily cố gắng lấy lòng bạn trai của chị gái mình bằng cách nấu bữa tối anh ấy thích và chăm chú lắng nghe khi anh ấy nói về sở thích của mình.

  • The politician butteried up the voters by promising to reduce their taxes and increase funding for their local schools.

    Chính trị gia này đã lấy lòng cử tri bằng lời hứa sẽ giảm thuế và tăng tài trợ cho các trường học địa phương.

  • Before proposing a new business idea, Alex butteried up his colleagues by sharing his passion and enthusiasm for the project.

    Trước khi đề xuất ý tưởng kinh doanh mới, Alex đã lấy lòng các đồng nghiệp bằng cách chia sẻ niềm đam mê và nhiệt huyết của mình đối với dự án.

  • Jane butteried up her client by sending him a thoughtful gift basket filled with gourmet food and handwritten notes.

    Jane đã nịnh nọt khách hàng của mình bằng cách gửi cho anh ấy một giỏ quà chu đáo chứa đầy đồ ăn ngon và những lời nhắn viết tay.

  • Maria's student buttered her up by arriving early to class, contributing to group discussions, and showing genuine interest in learning.

    Học sinh của Maria đã làm cô vui lòng bằng cách đến lớp sớm, tham gia thảo luận nhóm và thể hiện sự quan tâm thực sự đến việc học.

  • Brian butteried up his manager by taking on additional responsibilities and showing an eagerness to learn new skills.

    Brian đã lấy lòng người quản lý của mình bằng cách đảm nhận thêm trách nhiệm và thể hiện sự háo hức muốn học các kỹ năng mới.

  • Jason butteried up his neighbor by returning their borrowed mower in great condition and inviting them over for a beer.

    Jason đã nịnh hàng xóm của mình bằng cách trả lại máy cắt cỏ đã mượn trong tình trạng tốt và mời họ đến uống bia.

  • Anna butteried up her professors by attending their office hours, asking insightful questions, and sharing her own thoughts on the subject matter.

    Anna lấy lòng các giáo sư của mình bằng cách tham dự giờ làm việc của họ, đặt những câu hỏi sâu sắc và chia sẻ suy nghĩ của riêng cô về chủ đề này.