Định nghĩa của từ burnt offering

burnt offeringnoun

lễ vật thiêu

/ˌbɜːnt ˈɒfərɪŋ//ˌbɜːrnt ˈɔːfərɪŋ/

Thuật ngữ "burnt offering" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Do Thái korban mā'ālot, theo nghĩa đen có nghĩa là "một món quà được các cối xay đưa lên". Tên này được sử dụng trong Cựu Ước để mô tả một lễ vật hiến tế cụ thể được thiêu rụi hoàn toàn bằng lửa như một hành động thờ phượng và tận tụy với Chúa. Thuật ngữ "burnt offering" bắt nguồn từ thực tế là toàn bộ con vật, bao gồm cả da, mỡ và xương, được đốt trên bàn thờ. Lễ vật này khác với các loại lễ vật khác ở chỗ nó được dâng như một lễ vật thiêu toàn bộ, không có phần nào được người dâng hoặc thầy tế lễ giữ lại hoặc ăn. Thay vào đó, nó được tiêu thụ hoàn toàn như một mùi thơm dễ chịu cho Chúa (Lê-vi Ký 1:3). Khái niệm về lễ vật thiêu bắt nguồn từ tập tục tôn giáo cổ đại ở Cận Đông, nơi các lễ vật kiểu này cũng được ghi chép trong các văn bản từ các nền văn hóa khác. Tuy nhiên, trong bối cảnh Kinh Thánh, của lễ thiêu bày tỏ lòng khao khát sâu sắc được hiệp thông với Chúa và sự công chính, tượng trưng cho sự hiến dâng trọn vẹn bản thể và tài sản của một người cho Chúa như một biểu hiện của đức tin, sự vâng phục và ngợi khen.

namespace

something (usually an animal) that is burnt in a religious ceremony as a gift offered to a god

một thứ gì đó (thường là một con vật) được đốt trong một nghi lễ tôn giáo như một món quà dâng lên một vị thần

food that has been badly burnt by accident

thức ăn bị cháy khét do tai nạn