Định nghĩa của từ bungee jumping

bungee jumpingnoun

nhảy bungee

/ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ//ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/

Thuật ngữ "bungee jumping" bắt nguồn từ "bungi" của người Maori ở New Zealand, có nghĩa là "vine" hoặc "dây buộc". Người Maori từ lâu đã sử dụng dây leo và dây thừng để bắt mồi, hái trái cây và thậm chí cho các hoạt động như đu và lặn, đặc biệt là ở những khu vực có suối và thác nước tự nhiên. Vào cuối những năm 1970, một nhóm đàn ông, bao gồm một người Kiwi tên là A.J. Hackett, đã tình cờ phát hiện ra hoạt động truyền thống này trong một chuyến thám hiểm leo núi ở vùng nông thôn New Zealand. Họ bắt đầu thử nghiệm với dây bungee và ném mình khỏi các gờ, gạch và cần cẩu, tạo ra một hình thức giải trí mới đầy phấn khích. Theo thời gian, từ tiếng Maori có nghĩa là "vine" đã được Anh hóa thành "bungee" và nhảy bungee đã ra đời. Ngày nay, nhảy bungee đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, với những cú nhảy bất chấp trọng lực từ nhiều độ cao và công trình khác nhau, từ Tháp Eiffel ở Pháp đến Tháp Macau ở Trung Quốc.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah screamed with excitement as she prepared to take the leap and bungee jump off the tall bridge.

    Sarah hét lên vì phấn khích khi chuẩn bị thực hiện cú nhảy bungee từ cây cầu cao.

  • His heart racing, John stepped up to the platform and looked down at the river below before beginning his bungee jump.

    Tim đập thình thịch, John bước lên bục và nhìn xuống dòng sông bên dưới trước khi bắt đầu nhảy bungee.

  • The adrenaline rush of bungee jumping kept Alice coming back for more, despite the initial fear.

    Cảm giác phấn khích khi nhảy bungee khiến Alice muốn quay lại thử thách lần nữa, mặc dù ban đầu cô rất sợ.

  • She closed her eyes and asyncronously swung back and forth as she bungee jumped, letting the wind and the rush envelop her.

    Cô nhắm mắt lại và lắc lư qua lại một cách bất thường khi nhảy bungee, để gió và dòng nước chảy xiết bao trùm lấy cô.

  • The bungee cord pulled her back up to the top, allowing her to try the jump again, her screams getting louder and louder.

    Dây bungee kéo cô trở lại đỉnh, cho phép cô thử nhảy lần nữa, tiếng hét của cô ngày càng lớn hơn.

  • After months of training, Tom finally worked up the courage to bungee jump off the cliff and experience the ultimate rush.

    Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng Tom cũng lấy hết can đảm để nhảy bungee từ vách đá và trải nghiệm cảm giác mạnh tột độ.

  • Emily's blood pressure soared as she watched her friend bungee jump, realizing how much she still needed to conquer her own fears.

    Huyết áp của Emily tăng vọt khi cô nhìn người bạn nhảy bungee, nhận ra rằng cô vẫn cần phải chiến thắng nỗi sợ hãi của chính mình nhiều đến thế nào.

  • The bungee jumping crew strapped Kevin into his harness and sent him careening off the platform, screaming and laughing at the same time.

    Đội nhảy bungee đã buộc Kevin vào dây an toàn và đẩy cậu bé lao khỏi bục, vừa la hét vừa cười.

  • As the bungee cord pulled her upward, Nora realized that the only way to really live was to face your fears head-on.

    Khi sợi dây đàn hồi kéo cô lên, Nora nhận ra rằng cách duy nhất để thực sự sống là đối mặt trực diện với nỗi sợ hãi của mình.

  • The thrill of bungee jumping kept her coming back every weekend, a true testament to the power of an adrenaline rush.

    Cảm giác hồi hộp khi nhảy bungee khiến cô phải quay lại đây vào mỗi cuối tuần, một minh chứng thực sự cho sức mạnh của sự phấn khích.