danh từ
sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)
sự nhúng chìm
sự sụt giảm
/ˈplʌndʒɪŋ//ˈplʌndʒɪŋ/Từ "plunging" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plonger", có nghĩa là "nhúng, lao xuống". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. "Plunger" là hậu duệ trực tiếp của "plonger" và dùng để chỉ một thiết bị nhúng vào thứ gì đó, như ống thông bồn cầu. Khái niệm "plunging" như một động từ phát triển từ hành động nhúng vào chất lỏng hoặc không gian sâu. Theo thời gian, nó mở rộng để mô tả nhiều chuyển động khác nhau, như một cú rơi đột ngột hoặc một cú lao xuống nhanh, như trong "plunging neckline" hoặc "plunging into the water."
danh từ
sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)
sự nhúng chìm
Giá cổ phiếu giảm mạnh sau thông báo về khoản lỗ tài chính của công ty.
Cô thở hổn hển khi tàu lượn siêu tốc lao xuống với tốc độ chóng mặt, tim cô đập thình thịch vì adrenaline.
Những người đi nghỉ kinh hoàng chứng kiến con thuyền lao vào xoáy nước nguy hiểm, kéo theo mọi thứ xung quanh.
Cầu thủ bóng rổ nhảy cao lên không trung rồi thực hiện cú úp rổ mạnh mẽ khiến đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay.
Người thợ lặn lặn sâu xuống đại dương, khám phá những bí mật ẩn giấu trong vực thẳm.
Vận động viên này lao xuống hồ bơi và nổi lên mặt nước chỉ vài phút sau đó trong tiếng vỗ tay của đám đông.
Đội cứu hộ đã nhanh chóng đưa xe vào hố, cố gắng khắc phục sự cố cơ học trước khi quá muộn.
Người nhảy dù lao ra khỏi máy bay, cảm thấy luồng gió mạnh táp vào mặt khi cô rơi tự do xuống đất.
Con tàu lao xuống đại dương đầy sóng gió, hai bên mạn tàu bị sóng đánh tan trong khi thủy thủ đoàn cố gắng giữ cho tàu nổi.
Người nhảy dù lao xuống đất, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực khi cô chuẩn bị tiếp đất.
All matches