Định nghĩa của từ bunch together

bunch togetherphrasal verb

bó lại với nhau

////

Cụm từ "bunch together" là một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là tập hợp hoặc thu thập thứ gì đó trong một nhóm chặt chẽ hoặc nhỏ gọn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "buncen" có nghĩa đen là "ép lại với nhau" hoặc "thu thập". Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết là "bunchen" và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, dưới thời trị vì của Vua Henry VIII, khi nó thường được sử dụng để mô tả việc thu hoạch nho trong các vườn nho. Nho sẽ được hái và gom lại thành từng chùm lớn, khiến hành động thu hoạch trở thành ẩn dụ tự nhiên cho sự thu thập và sự nhỏ gọn. Cách sử dụng này tiếp tục lan rộng qua nhiều thế kỷ, với thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm mô tả các nhóm người, động vật hoặc đồ vật. Điều thú vị là cụm từ "bunch together" cũng được sử dụng thay thế trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong âm nhạc và văn học, để làm nổi bật chủ đề về sự thống nhất và xây dựng cộng đồng. Ví dụ, một bài hát nổi tiếng của Survivor có tựa đề "Eye of the Tiger" sử dụng cụm từ "We're gettin' stronger / Bunchin' together" để mô tả sức mạnh và khả năng phục hồi của một nhóm người đang đối mặt với nghịch cảnh. Tương tự như vậy, trong tiểu thuyết "The Great Gatsby" của F. Scot Fitzgerald, các nhân vật thường "tụ tập lại" tại các bữa tiệc, phản ánh cảm giác ăn mừng cộng đồng và tình đồng chí. Ngày nay, cụm từ "bunch together" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và tiếng Đức, trong đó cụm từ này được dịch lần lượt là "juntar", "réunir" và "zusammensetzen". Sự phổ biến của cụm từ này vẫn tiếp tục, đóng vai trò là một mô tả ngắn gọn và sống động cho các hành động tập hợp, chặt chẽ và thống nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The athletes crowded together in a bunch at the starting line, eagerly waiting for the sound of the horn.

    Các vận động viên chen chúc nhau ở vạch xuất phát, háo hức chờ đợi tiếng còi báo hiệu.

  • Apples were sold in a bunch from the local farmer's market, perfectly ripe and ready for consumption.

    Táo được bán thành từng chùm từ chợ nông sản địa phương, chín hoàn hảo và sẵn sàng để tiêu thụ.

  • The family huddled together in a bunch, snuggled up on the couch to watch their favorite movie on a cozy Sunday afternoon.

    Cả gia đình quây quần bên nhau, ngồi trên ghế dài để xem bộ phim yêu thích vào một buổi chiều Chủ Nhật ấm cúng.

  • The flowers on display at the garden show came together in a bunch of rich colors and textures, wowing the judges and the audience.

    Những bông hoa được trưng bày tại triển lãm vườn có màu sắc và kết cấu phong phú, khiến ban giám khảo và khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • My group of friends somehow managed to get stuck in traffic, bunching up together along the highway as we all honked and complained about the delay.

    Nhóm bạn của tôi không hiểu sao lại bị kẹt xe, chen chúc nhau dọc theo đường cao tốc trong khi tất cả đều bóp còi và phàn nàn về sự chậm trễ.

  • The students crowded around the teacher's desk, bunching together as she explained the next lesson in a hushed voice.

    Các học sinh tụ tập quanh bàn giáo viên khi cô giảng bài tiếp theo bằng giọng thì thầm.

  • The volunteers came together in a bunch, each lending their unique talents to the community service project at hand.

    Các tình nguyện viên đã tập hợp lại thành một nhóm, mỗi người đóng góp tài năng riêng của mình vào dự án dịch vụ cộng đồng đang thực hiện.

  • The bunch of grapes plumply filled the bowl on the kitchen table, waiting to be devoured by anyone and everyone who passed by.

    Chùm nho căng mọng đầy ắp trong bát trên bàn bếp, chờ đợi bất kỳ ai đi ngang qua thưởng thức.

  • The team lined up in a bunch, descending the stairs in perfect unison as they headed out to practice for their big game.

    Cả đội xếp thành một hàng dài, cùng nhau xuống cầu thang theo nhịp điệu hoàn hảo khi họ ra ngoài luyện tập cho trận đấu lớn.

  • The bunch of kids played together outside, giggling and chasing each other around the playground until the sun finally set.

    Đám trẻ con chơi đùa với nhau bên ngoài, cười khúc khích và đuổi bắt nhau quanh sân chơi cho đến khi mặt trời lặn.