Định nghĩa của từ moat

moatnoun

hào

/məʊt//məʊt/

Từ "moat" có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ. Một con hào là một con mương sâu, rộng, thường chứa đầy nước, bao quanh một lâu đài, công sự hoặc các pháo đài khác. Từ "moat" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mote", có nguồn gốc từ tiếng Latin "motare", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "khuấy động". Vào thời Trung cổ, một con hào đóng vai trò như một rào cản để ngăn chặn sự xâm nhập không mong muốn vào lâu đài hoặc công sự. Con hào chứa đầy nước khiến những kẻ tấn công khó tiếp cận các bức tường của lâu đài và độ cao của con hào khiến việc trèo qua trở nên khó khăn. Từ "moat" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13 để mô tả những con mương chứa đầy nước này và nó vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh kiến ​​trúc và lịch sử ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghào (xung quanh thành trì...)

type ngoại động từ

meaningxây hào bao quanh

namespace
Ví dụ:
  • The medieval castle had a moat encircling it, providing both protection and a picturesque feature.

    Lâu đài thời trung cổ này có hào nước bao quanh, vừa có tác dụng bảo vệ vừa tạo nên nét đẹp nên thơ.

  • The moat around the fortified city offered a formidable barrier, causing the attackers to reconsider their strategy.

    Con hào xung quanh thành phố kiên cố tạo nên một rào cản đáng sợ, khiến những kẻ tấn công phải xem xét lại chiến lược của mình.

  • The moonlit night cast the moat's dark silhouette against the sky, adding to the castle's mystique and allure.

    Đêm trăng soi bóng tối của hào nước trên nền trời, làm tăng thêm vẻ huyền bí và quyến rũ của lâu đài.

  • The moat was filled with stagnant water, which carried an overpowering odor and harbored an array of disease-carrying insects.

    Hào nước chứa đầy nước tù đọng, có mùi hôi thối nồng nặc và là nơi trú ngụ của nhiều loại côn trùng mang mầm bệnh.

  • The moat looked impressive from a distance, but up close, one could see the cracks in the walls, revealing the artificiality of this defense mechanism.

    Nhìn từ xa, hào nước trông rất ấn tượng, nhưng khi nhìn gần, người ta có thể thấy những vết nứt trên tường, cho thấy tính chất nhân tạo của cơ chế phòng thủ này.

  • The moat seemed like an impassable obstacle, but a team of daring warriors devised a plan to cross over it and reach the enemy's stronghold.

    Con hào có vẻ như là một chướng ngại vật không thể vượt qua, nhưng một nhóm chiến binh táo bạo đã nghĩ ra một kế hoạch để vượt qua nó và đến được pháo đài của kẻ thù.

  • The moat appeared to be the castle's crowning glory, but the real strength of the fortification was the well-trained army within.

    Hào nước dường như là niềm tự hào của lâu đài, nhưng sức mạnh thực sự của pháo đài chính là đội quân được huấn luyện bài bản bên trong.

  • The moat had transformed into a breeding ground for mosquitoes, making it an inconvenience rather than an advantage during summers.

    Con hào đã trở thành nơi sinh sản của muỗi, gây ra sự bất tiện nhiều hơn là lợi thế vào mùa hè.

  • The majestic castle stood proudly, with its moat acting as an unspoken challenge to all who dared to intrude upon its territory.

    Lâu đài nguy nga sừng sững, với hào nước như lời thách thức ngầm đối với bất kỳ ai dám xâm phạm lãnh thổ của nó.

  • The moat had once been functional, but now it served as nothing more than a fashionable historical landmark, intact only thanks to its preservation as an architectural icon.

    Con hào này từng có chức năng như vậy, nhưng giờ đây nó chỉ còn là một địa danh lịch sử thời thượng, còn nguyên vẹn nhờ được bảo tồn như một biểu tượng kiến ​​trúc.