Định nghĩa của từ rampart

rampartnoun

RAMPART

/ˈræmpɑːt//ˈræmpɑːrt/

Từ "rampart" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ramparte,", bản thân nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "rampare", có nghĩa là "tạo bờ" hoặc "chất đống". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được viết là "ramPart", với "t" ở cuối để chỉ dạng số nhiều. Theo thời gian, "t" đã bị loại bỏ và cách viết này đã phát triển thành "ramparte" trong tiếng Anh trung đại. Trong cách sử dụng sớm nhất, thành lũy là một đống đất hoặc gạch được xây dựng như một công trình phòng thủ trước tường thành hoặc các công sự khác. Thành lũy không chỉ đóng vai trò là rào chắn bảo vệ mà còn cung cấp một bệ để binh lính đứng trong khi chiến đấu. Ngày nay, "rampart" được sử dụng để mô tả bất kỳ bức tường, rào chắn hoặc công trình phòng thủ nào được thiết kế để bảo vệ một địa điểm hoặc thực thể. Trong thuật ngữ quân sự, "rampart" cũng đề cập đến một mạng lưới các hệ thống máy tính và biện pháp bảo mật bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng. Từ này có nghĩa tương tự trong tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Ý, với các từ tương đương là "reborde", "ramparta," và "ramparte,". Trong mỗi trường hợp, nguồn gốc tiếng Pháp của từ này đều rõ ràng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthành luỹ

meaningsự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ

type ngoại động từ

meaningbảo vệ bằng thành luỹ

meaningxây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)

namespace
Ví dụ:
  • The medieval castle had sturdy ramparts that provided a formidable defense against invaders.

    Lâu đài thời trung cổ có những bức tường thành kiên cố, tạo nên khả năng phòng thủ đáng gờm trước quân xâm lược.

  • The city's ramparts were breached during the Siege of Jerusalem, paving the way for the Muslim's conquest.

    Các bức tường thành của thành phố đã bị phá vỡ trong cuộc vây hãm Jerusalem, mở đường cho cuộc chinh phục của người Hồi giáo.

  • The British colonists built ramparts as a means of defending themselves against Native American attacks in the 18th century.

    Những người thực dân Anh đã xây dựng các bức tường thành như một biện pháp phòng thủ chống lại các cuộc tấn công của người Mỹ bản địa vào thế kỷ 18.

  • The fortification of the U.S. Army base included ramparts that protected soldiers from enemy fire.

    Hệ thống phòng thủ của căn cứ Quân đội Hoa Kỳ bao gồm các thành lũy bảo vệ binh lính khỏi hỏa lực của kẻ thù.

  • The ramparts surrounding the palace provided an additional layer of protection for the royal family.

    Các bức tường thành bao quanh cung điện cung cấp thêm một lớp bảo vệ cho gia đình hoàng gia.

  • During the Cold War, NATO military bases in Germany had strong ramparts to prevent infiltration by enemy forces.

    Trong Chiến tranh Lạnh, các căn cứ quân sự của NATO ở Đức có thành lũy kiên cố để ngăn chặn sự xâm nhập của lực lượng đối phương.

  • The castle walls, including the imposing ramparts, still stand today as a testament to the rich history of the medieval era.

    Các bức tường thành của lâu đài, bao gồm cả các thành lũy đồ sộ, vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay như một minh chứng cho lịch sử phong phú của thời trung cổ.

  • The walls, filled with ramparts and towers, formed a formidable barrier against any intruders who dared to approach.

    Những bức tường, được xây dựng bằng thành lũy và tháp canh, tạo thành một hàng rào vững chắc chống lại bất kỳ kẻ xâm nhập nào dám tiếp cận.

  • The ramparts, covering every available inch of the castle, were enough to deter even the bravest of attackers.

    Các bức tường thành bao phủ mọi tấc đất của lâu đài đủ sức ngăn chặn ngay cả những kẻ tấn công dũng cảm nhất.

  • The ramparts were fortified by Scottish knights during the Wars of Scottish Independence, serving as crucial obstacles against English invaders.

    Các bức tường thành được các hiệp sĩ Scotland củng cố trong Chiến tranh giành độc lập của Scotland, đóng vai trò là rào cản quan trọng chống lại quân xâm lược Anh.