Định nghĩa của từ scaffolding

scaffoldingnoun

giàn giáo

/ˈskæfəldɪŋ//ˈskæfəldɪŋ/

Từ "scaffolding" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Ý "scambo" (chân) và "formare" (tạo hình). Trong thời kỳ Phục hưng, các nghệ sĩ và nhà xây dựng người Ý đã phát triển một hệ thống các bệ gỗ hoặc sân khấu để hỗ trợ thợ nề và thợ mộc trong khi họ làm việc trên các dự án xây dựng. Những bệ gỗ ban đầu này được gọi là "scalette", ám chỉ các bậc thang hoặc thang gỗ được sử dụng để lên công trường. Theo thời gian, thuật ngữ "scaffolding" xuất hiện và từ đó đã phát triển để mô tả không chỉ các cấu trúc vật lý mà còn là khuôn khổ tạm thời được sử dụng để hỗ trợ công việc xây dựng, cải tạo và bảo trì.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiàn (làm nhà...)

namespace
Ví dụ:
  • Teachers use scaffolding techniques to gradually transfer problem-solving skills from guided instruction to independent practice. For example, a math teacher might begin by solving equations out loud and guiding the students' thinking until they can finally tackle similar problems independently.

    Giáo viên sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ để dần dần chuyển các kỹ năng giải quyết vấn đề từ hướng dẫn có hướng dẫn sang thực hành độc lập. Ví dụ, một giáo viên toán có thể bắt đầu bằng cách giải các phương trình thành tiếng và hướng dẫn suy nghĩ của học sinh cho đến khi cuối cùng các em có thể giải quyết các vấn đề tương tự một cách độc lập.

  • In construction, scaffolding is used to safely support workers and materials as they build a structure from the ground up. As the building progresses, the scaffolding can be moved or disassembled to make way for the final product.

    Trong xây dựng, giàn giáo được sử dụng để hỗ trợ an toàn cho công nhân và vật liệu khi họ xây dựng một công trình từ mặt đất lên. Khi tòa nhà tiến triển, giàn giáo có thể được di chuyển hoặc tháo rời để nhường chỗ cho sản phẩm cuối cùng.

  • Writers can use scaffolding strategies to help students develop their writing abilities. This might involve modeling effective writing techniques, giving focused feedback, and gradually increasing expectations for independence and originality.

    Người viết có thể sử dụng các chiến lược dàn giáo để giúp học sinh phát triển khả năng viết của mình. Điều này có thể bao gồm việc mô hình hóa các kỹ thuật viết hiệu quả, đưa ra phản hồi tập trung và tăng dần kỳ vọng về tính độc lập và tính sáng tạo.

  • Speakers often use scaffolding in their presentations by breaking complex ideas into manageable parts and carefully connecting each piece to the next. By building upon principles that are already familiar to their audience, they can guide them towards deeper understanding.

    Người nói thường sử dụng phương pháp dàn dựng trong bài thuyết trình của mình bằng cách chia nhỏ các ý tưởng phức tạp thành các phần dễ quản lý và cẩn thận kết nối từng phần với phần tiếp theo. Bằng cách xây dựng dựa trên các nguyên tắc đã quen thuộc với khán giả, họ có thể hướng dẫn họ đến sự hiểu biết sâu sắc hơn.

  • In language learning, scaffolding enables students to gradually develop their skills in a supportive environment. This might involve simplifying grammar rules, using visual aids, and providing targeted feedback to help learners internalize new vocabulary and grammar structures.

    Trong việc học ngôn ngữ, phương pháp hỗ trợ cho phép học sinh dần dần phát triển các kỹ năng của mình trong một môi trường hỗ trợ. Điều này có thể bao gồm việc đơn giản hóa các quy tắc ngữ pháp, sử dụng các phương tiện trực quan và cung cấp phản hồi có mục tiêu để giúp người học tiếp thu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới.

  • Coaches can use scaffolding techniques to help athletes improve their performance in a sport. This might involve breaking down the mechanics of an activity, providing constant feedback, and gradually increasing the challenge level as the athlete gains confidence and skill.

    Huấn luyện viên có thể sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ để giúp vận động viên cải thiện thành tích của họ trong một môn thể thao. Điều này có thể bao gồm việc phá vỡ cơ chế của một hoạt động, cung cấp phản hồi liên tục và tăng dần mức độ thử thách khi vận động viên đạt được sự tự tin và kỹ năng.

  • Scientists use scaffolding methods to guide their research questions and methods, building upon previous findings and hypothesizing implications for future work. By interconnecting seemingly disparate ideas, they can construct a cohesive and impactful research project.

    Các nhà khoa học sử dụng phương pháp dàn dựng để hướng dẫn các câu hỏi và phương pháp nghiên cứu của họ, xây dựng dựa trên những phát hiện trước đó và đưa ra giả thuyết về ý nghĩa cho công việc trong tương lai. Bằng cách kết nối các ý tưởng có vẻ rời rạc, họ có thể xây dựng một dự án nghiên cứu gắn kết và có tác động.

  • In technology, scaffolding is used to support users as they learn to operate new software or hardware. This might involve intuitive navigational menus, interactive tutorials, and diagnostic error messages to help users troubleshoot problems and master new skills.

    Trong công nghệ, giàn giáo được sử dụng để hỗ trợ người dùng khi họ học cách vận hành phần mềm hoặc phần cứng mới. Điều này có thể bao gồm các menu điều hướng trực quan, hướng dẫn tương tác và thông báo lỗi chẩn đoán để giúp người dùng khắc phục sự cố và nắm vững các kỹ năng mới.

  • Musicians often use scaffolding in their compositions by building upon established musical traditions and structures. This might involve adapting existing melodies, harmonies, and forms to create something new and unique.

    Các nhạc sĩ thường sử dụng dàn giáo trong sáng tác của họ bằng cách xây dựng dựa trên các truyền thống và cấu trúc âm nhạc đã được thiết lập. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh giai điệu, hòa âm và hình thức hiện có để tạo ra thứ gì đó mới mẻ và độc đáo.

  • Business leaders can use scaffolding strategies to help their teams achieve goals and grow professionally. This might involve providing regular feedback, resources, and opportunities for learning, all

    Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp có thể sử dụng các chiến lược hỗ trợ để giúp nhóm của họ đạt được mục tiêu và phát triển chuyên môn. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp phản hồi thường xuyên, các nguồn lực và cơ hội để học hỏi, tất cả