Định nghĩa của từ bases

bases

căn cứ

/ˈbeɪsiːz//ˈbeɪsiːz/

Từ "bases" trong bối cảnh bóng chày ám chỉ bốn vị trí trên chu vi của sân hình thoi nơi người chơi có thể bắt đầu một vở kịch. Nguồn gốc của thuật ngữ "base" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi phiên bản bóng chày hiện đại đang phát triển. Trong những phiên bản đầu tiên của trò chơi, chẳng hạn như rounders và town ball, người chơi có thể chạy đến bất kỳ số lượng "bases" lớn hay nhỏ nào để hoàn thành một vòng và ghi một lần chạy. Tuy nhiên, vào những năm 1840, bóng chày bắt đầu chuẩn hóa kích thước sân và cuối cùng, sân có hình dạng giống như một viên kim cương ngược. Ba gôn được thiết lập ở khoảng cách bằng nhau, tạo thành một hình tam giác. Gờ thứ tư, home plate, được đặt ở đỉnh của viên kim cương. Bản thân từ "base" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "baste", có nghĩa là "stick" hoặc "cột", vì nó từng ám chỉ một vật thể cố định mà người chạy có thể chạm vào để tiến lên. Trong bóng chày, bản thân các căn cứ hiện đại thường được làm bằng cao su hoặc vật liệu tổng hợp, nhưng hình dạng và chức năng của chúng vẫn giữ nguyên. Cầu thủ gôn đầu tiên bảo vệ căn cứ gần nhất với đĩa nhà, cầu thủ gôn thứ hai bảo vệ căn cứ gần nhất với trung tâm của sân, cầu thủ chặn bóng bảo vệ căn cứ giữa hai và ba, và cầu thủ gôn thứ ba trông coi căn cứ xa nhất tính từ nhà. Mặc dù nguồn gốc của từ "bases" gắn liền với quá khứ, nhưng tầm quan trọng liên tục của nó trong bóng chày làm nổi bật sự phát triển và tính bền bỉ của môn thể thao này. Từ găng tay da thật đến phân tích nâng cao, bóng chày là một trò chơi đã phát triển nhưng vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó. Các căn cứ vẫn là một thành phần quan trọng giúp tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho trò tiêu khiển được yêu thích này.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases

meaningnền tảng, cơ sở

meaningcăn cứ (quân sự)

namespace

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan