Định nghĩa của từ erection

erectionnoun

cương cứng

/ɪˈrekʃn//ɪˈrekʃn/

Từ "erection" có nguồn gốc hấp dẫn. Bắt nguồn từ tiếng Latin "erectio", có nghĩa là "upright" hoặc "đứng", ban đầu nó ám chỉ hành động xây dựng hoặc kiến ​​tạo một cái gì đó, chẳng hạn như một công trình kiến ​​trúc hoặc một tượng đài. Ý nghĩa này của từ này có từ thế kỷ 14. Theo thời gian, ý nghĩa của "erection" đã mở rộng để bao gồm lĩnh vực kỹ thuật, nơi nó ám chỉ việc lắp đặt hoặc thiết lập máy móc, máy móc hoặc hệ thống vật lý. Theo nghĩa rộng hơn, nó cũng ám chỉ hành động đưa một cái gì đó vào vị trí hoặc hoạt động. Trong thời gian gần đây, một hàm ý khác của "erection" đã xuất hiện, không có gì ngạc nhiên khi liên quan đến hành động xây dựng. Thuật ngữ này hiện thường được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc trạng thái cụ thể trong giải phẫu nam giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đứng thẳng; sự dựng đứng

meaningsự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaning(sinh vật học) sự cương; trạng thái cương

namespace

if a man has an erection, his penis is hard and stands up because he is sexually excited

Nếu một người đàn ông cương cứng, dương vật của anh ta sẽ cứng và đứng lên vì anh ta bị kích thích tình dục

Ví dụ:
  • to get/have an erection

    để có được / có sự cương cứng

the act of building something or putting it in a standing or upright position

hành động xây dựng một cái gì đó hoặc đặt nó ở vị trí đứng hoặc thẳng đứng

Ví dụ:
  • the erection of scaffolding around the building

    lắp dựng giàn giáo xung quanh tòa nhà

a structure or building, especially a large one

một cấu trúc hoặc tòa nhà, đặc biệt là một công trình lớn

Ví dụ:
  • The cafe was a bleak, concrete erection with plastic tables and chairs.

    Quán cà phê được xây dựng bằng bê tông ảm đạm với bàn ghế nhựa.