Định nghĩa của từ buff up

buff upphrasal verb

đánh bóng

////

Cụm từ "buff up" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 và là một thuật ngữ lóng bắt nguồn từ thế giới thể hình. Trong thể hình, buff ám chỉ việc có cơ bắp và khỏe mạnh, trong khi up ám chỉ việc cải thiện hoặc tăng cường một cái gì đó. Vì vậy, cụm từ "buff up" có thể được hiểu là cải thiện ngoại hình của một người bằng cách xây dựng cơ bắp và cải thiện sức mạnh thể chất. Ban đầu, thuật ngữ "buff" có một ý nghĩa khác, bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả một người mặc quần áo trắng tinh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ bufonem, có nghĩa là "quần da", gắn liền với da màu nâu nhạt. Sau đó, cụm từ tiếng Latin thời trung cổ bufus calvus, có nghĩa là "trâu trọc", biến đổi thành từ hiện đại "buff" do phát âm sai. Thuật ngữ "buff up" trở nên phổ biến trong cộng đồng thể hình vào những năm 1960, khi nó thường được sử dụng để mô tả quá trình cải thiện vóc dáng thông qua tập thể dục và chế độ ăn uống. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn và có thể được sử dụng chung hơn để mô tả việc tăng cường bất cứ thứ gì, dù là vật lý hay phi vật lý, bằng cách cải thiện nó. Nhìn chung, "buff up" có nguồn gốc từ thế giới thể hình và từ đó đã phát triển thành một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để chỉ việc tăng cường thứ gì đó để làm cho nó tốt hơn, thon gọn hơn hoặc hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of hard work at the gym, Tom finally buffed up and could see a noticeable difference in his muscle tone.

    Sau nhiều tuần tập luyện chăm chỉ ở phòng tập, cuối cùng Tom cũng đã khỏe mạnh và có thể thấy sự khác biệt rõ rệt ở cơ bắp của mình.

  • Rachel realized that her dance routine needed some extra flair, so she started buffing up her moves with some intense practicing.

    Rachel nhận ra rằng điệu nhảy của cô cần thêm chút đột phá, vì vậy cô bắt đầu cải thiện các động tác bằng cách luyện tập chăm chỉ.

  • Michael's football coach advised him to buff up his strength by lifting heavier weights in the gym.

    Huấn luyện viên bóng đá của Michael khuyên anh nên tăng cường sức mạnh bằng cách nâng tạ nặng hơn trong phòng tập.

  • As the wedding approached, the groom-to-be spent every spare moment buffing up his physique for the big day.

    Khi ngày cưới đến gần, chú rể tương lai đã dành mọi thời gian rảnh rỗi để chăm sóc vóc dáng cho ngày trọng đại.

  • The boxer knew that he couldn't afford to lose any more weight, so he began buffing up his endurance through rigorous training.

    Người võ sĩ biết rằng anh không thể giảm thêm cân nữa nên bắt đầu tăng cường sức bền thông qua quá trình tập luyện nghiêm ngặt.

  • After a long break from the gym, Jake decided it was time to buff up and get back in shape for the upcoming summer season.

    Sau một thời gian dài nghỉ tập thể dục, Jake quyết định đã đến lúc phải tăng cường sức khỏe và lấy lại vóc dáng cho mùa hè sắp tới.

  • Cindy's yoga instructor challenged her to buff up her flexibility by holding some tough poses for longer periods of time.

    Huấn luyện viên yoga của Cindy đã thử thách cô tăng cường độ dẻo dai bằng cách giữ một số tư thế khó trong thời gian dài hơn.

  • To prepare for the upcoming outdoor adventure, the hiking group spent weeks buffing up their stamina with intense cardio workouts.

    Để chuẩn bị cho chuyến phiêu lưu ngoài trời sắp tới, nhóm đi bộ đường dài đã dành nhiều tuần để tăng cường sức bền bằng các bài tập tim mạch cường độ cao.

  • The basketball coach encouraged his team to buff up their agility by practicing footwork drills on a regular basis.

    Huấn luyện viên bóng rổ khuyến khích đội của mình tăng cường sự nhanh nhẹn bằng cách luyện tập các bài tập di chuyển chân thường xuyên.

  • In order to buff up her technique, the figure skater spent hours every day honing her spins and jumps on the ice.

    Để nâng cao kỹ thuật của mình, vận động viên trượt băng nghệ thuật này đã dành nhiều giờ mỗi ngày để rèn luyện các động tác xoay và nhảy trên băng.