Định nghĩa của từ brutish

brutishadjective

tàn bạo

/ˈbruːtɪʃ//ˈbruːtɪʃ/

Từ "brutish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brūt", có nghĩa là "beast" hoặc "brute". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "brūtaz", cũng có nghĩa là "beast" hoặc "animal". Từ "brutish" phát triển để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó có phẩm chất của một con thú, chẳng hạn như man rợ, tàn nhẫn hoặc thiếu trí tuệ. Theo thời gian, nó cũng có nghĩa là "unrefined" hoặc "không văn minh".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất thú vật, vũ phu

meaninghung ác, tàn bạo

meaningngu đần, đần độn

namespace
Ví dụ:
  • The convict's brutish behavior in prison resulted in him being placed in solitary confinement.

    Hành vi tàn bạo của tên tù nhân trong tù đã khiến hắn bị giam giữ biệt lập.

  • The villagers' fear of the brutal wild animal kept them indoors at night.

    Nỗi sợ hãi loài động vật hoang dã hung dữ của dân làng khiến họ phải ở trong nhà vào ban đêm.

  • The bully's brutish actions towards his peers earned him a suspension from school.

    Hành động tàn bạo của kẻ bắt nạt đối với bạn bè khiến cậu bị đình chỉ học.

  • The prison guard's brutish demeanor only served to intimidate the inmates.

    Thái độ tàn bạo của người cai ngục chỉ khiến các tù nhân thêm sợ hãi.

  • The strongman's brutish physique made it apparent that he could crush everything in his path.

    Thể chất to lớn của người đàn ông lực lưỡng này cho thấy anh ta có thể nghiền nát mọi thứ trên đường đi.

  • The mob boss's brutish gang intimidated the entire neighborhood with their violent tactics.

    Băng đảng tàn bạo của trùm mafia đã đe dọa toàn bộ khu phố bằng chiến thuật bạo lực của chúng.

  • The cannibal's brutish ways left a trail of unspeakable horror in his wake.

    Hành động tàn bạo của kẻ ăn thịt người đã để lại dấu vết kinh hoàng không thể diễn tả thành lời.

  • The character's brutish upbringing left him with a violent and brutal nature.

    Sự nuôi dạy tàn bạo đã khiến nhân vật này có bản tính hung bạo và tàn bạo.

  • The opaque green mist enveloped the brutish monster, blurring its form.

    Màn sương xanh đục bao phủ con quái vật hung dữ, làm mờ hình dạng của nó.

  • The barbarian warlord's brutish tendencies made him a formidable adversary on the battlefield.

    Bản tính tàn bạo của tên lãnh chúa man rợ khiến hắn trở thành đối thủ đáng gờm trên chiến trường.