- The soldiers fought bravely, displaying comradely bonds that had been forged through countless training exercises.
Những người lính đã chiến đấu rất dũng cảm, thể hiện tình đồng chí đã được rèn luyện qua vô số cuộc tập trận.
- Despite the harsh winter conditions, the team worked together with comradely spirit, determined to complete the mission.
Bất chấp điều kiện mùa đông khắc nghiệt, cả nhóm đã làm việc cùng nhau với tinh thần đồng chí, quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ.
- The comradely atmosphere on the construction site made the long hours of hard work bearable for everyone involved.
Bầu không khí đồng chí trên công trường xây dựng khiến cho những giờ làm việc vất vả trở nên dễ chịu hơn đối với tất cả mọi người tham gia.
- The two friends shared a comradely laugh over a shared memory, reminding each other of the strong bond that had formed between them.
Hai người bạn cùng cười vui vẻ khi kể lại một kỷ niệm chung, nhắc lại cho nhau về mối liên kết bền chặt đã hình thành giữa họ.
- The team captain urged his players to show comradely support and encouragement to their struggling teammate, emphasizing the importance of unity and teamwork.
Đội trưởng kêu gọi các cầu thủ thể hiện sự ủng hộ và động viên đồng đội đang gặp khó khăn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và làm việc nhóm.
- The comradely atmosphere on the soccer field brought out the best in the players, as they worked together to achieve a common goal.
Bầu không khí đồng chí trên sân bóng đã phát huy hết khả năng của các cầu thủ khi họ cùng nhau nỗ lực để đạt được mục tiêu chung.
- The comradely spirit of the small town community rallied together in times of crisis, showing the true value of solidarity and support.
Tinh thần đồng chí của cộng đồng thị trấn nhỏ đã đoàn kết lại với nhau trong thời điểm khủng hoảng, cho thấy giá trị thực sự của sự đoàn kết và hỗ trợ.
- The team leader praised his comrades for their commitment and dedication, acknowledging the importance of comradely values in achieving success.
Người đội trưởng khen ngợi các đồng chí vì sự cam kết và cống hiến của họ, thừa nhận tầm quan trọng của các giá trị đồng chí trong việc đạt được thành công.
- The comradely warmth of the welcoming committee at the newcomer's club made her feel at home, impressed by the friendliness and supportiveness of the members.
Sự nồng ấm thân thiện của ban chào đón tại câu lạc bộ dành cho người mới đến khiến cô cảm thấy như ở nhà, ấn tượng bởi sự thân thiện và sự ủng hộ của các thành viên.
- The comradely nature of the hiking group was evident in the way they helped each other over the rough terrain, ensuring that everyone was safe and happy.
Bản chất đồng chí của nhóm đi bộ đường dài được thể hiện rõ qua cách họ giúp đỡ nhau vượt qua địa hình gồ ghề, đảm bảo mọi người đều an toàn và vui vẻ.