Định nghĩa của từ broody

broodyadjective

ấp trứng

/ˈbruːdi//ˈbruːdi/

Từ "broody" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brōd," có nghĩa là "wide" hoặc "rộng". Từ này ám chỉ cách cơ thể của một con gà mái mở rộng và trở thành "broader" khi nó làm tổ và chuẩn bị đẻ trứng. Theo thời gian, thuật ngữ "broody" đã phát triển để bao hàm hành vi ấp trứng của gà mái, bao gồm cả việc ngồi trên trứng để ấp. Hành vi này gắn liền với cảm giác tập trung cao độ, bận tâm và thậm chí là u sầu, dẫn đến việc sử dụng "broody" hiện đại để mô tả một người hay thay đổi tâm trạng, trầm ngâm hoặc khép kín.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđòi ấp (gà mái)

namespace

wanting very much to have a baby

rất muốn có con

Ví dụ:
  • I reached the age of 27 and suddenly started to feel broody.

    Tôi bước sang tuổi 27 và đột nhiên bắt đầu cảm thấy ủ rũ.

wanting to lay eggs and sit on them

muốn đẻ trứng và ngồi lên chúng

Ví dụ:
  • a broody hen

    một con gà mái ấp

quiet and thinking about something because you are unhappy or disappointed

im lặng và suy nghĩ về điều gì đó vì bạn không vui hoặc thất vọng