Định nghĩa của từ brandy snap

brandy snapnoun

rượu mạnh

/ˈbrændi snæp//ˈbrændi snæp/

Thuật ngữ "brandy snap" lần đầu tiên xuất hiện trong sách dạy nấu ăn của Henry Winston, "The Schoolmistress's Guide Through the Year", xuất bản năm 1846. Winston đã đặt tên này để ám chỉ đến loại rượu mạnh được sử dụng trong quá trình nấu công thức. Món ăn này bao gồm một chiếc bánh quy giòn ngọt được làm từ bột mì, đường, nước, nước cốt chanh và rượu mạnh. Trong thời kỳ Victoria, đây là món tráng miệng phổ biến ở Anh và được phục vụ tại các sự kiện xã hội cao cấp. Chúng thường được tạo hình thành những chiếc giỏ, sau đó được đổ đầy trái cây và kem trứng. Biệt danh "brandy snap" là một biến thể tinh tế của "bánh quy rượu mạnh", một cái tên trước đây được sử dụng cho một loại bánh quy tương tự, được làm mà không có nước cốt chanh. Việc thêm nước cốt chanh không chỉ tăng thêm hương vị mà còn đóng vai trò như một chất bảo quản, giúp bánh quy có thể bảo quản trong thời gian dài, một yếu tố thiết yếu cho xu hướng tặng quà ngày càng tăng trong mùa Giáng sinh vào giữa những năm 1800. Tóm lại, "brandy snap" là thuật ngữ do Henry Winston đặt ra vào năm 1846, ám chỉ loại rượu mạnh được sử dụng trong công thức này và đã trở thành món tráng miệng phổ biến của Anh kể từ đó.

namespace
Ví dụ:
  • She carefully dipped the brandy snaps into the hot custard, creating the perfect dessert for her dinner party.

    Cô cẩn thận nhúng những chiếc bánh quy brandy vào kem trứng nóng, tạo nên món tráng miệng hoàn hảo cho bữa tiệc tối của mình.

  • My aunt brought a box of freshly made brandy snaps as a gift, and I couldn't resist devouring them in just one sitting.

    Cô tôi mang đến một hộp bánh brandy snaps mới làm làm quà, và tôi không thể cưỡng lại việc ăn hết chúng chỉ trong một lần.

  • The aroma of cinnamon and nutmeg filled the air as the chef prepared the brandy snaps for the afternoon tea service.

    Mùi thơm của quế và hạt nhục đậu khấu lan tỏa trong không khí khi đầu bếp chuẩn bị bánh brandy cho bữa trà chiều.

  • She couldn't help but curl up with a good book and a cup of tea paired with a couple of brandy snaps, her favorite Victorian-era treat.

    Cô không thể không cuộn mình vào một cuốn sách hay và một tách trà kèm theo vài chiếc bánh quy rượu mạnh, món ăn yêu thích của cô thời Victoria.

  • The brandy snaps he made for the wedding were a hit with the guests, leaving them demanding the recipe afterward.

    Những ly rượu mạnh mà anh làm cho đám cưới đã gây ấn tượng với khách mời, khiến họ phải xin công thức sau đó.

  • The restaurant served a traditional trifle with brandy snaps on the bottom, adding a crispy texture to the dessert.

    Nhà hàng phục vụ món trifle truyền thống với bánh quy brandy ở dưới, tạo thêm kết cấu giòn cho món tráng miệng.

  • his grandma's homemade brandy snaps, which were perfectly chewy, sweet, and wine-infused, making them a favorite pastime for family gatherings.

    bánh quy rượu mạnh tự làm của bà ngoại anh, có độ dai, ngọt và ngâm rượu hoàn hảo, khiến chúng trở thành món ăn yêu thích trong các buổi họp mặt gia đình.

  • The ruffled edges of the brandy snaps left a honeyed aftertaste in the mouth, making them a staple in every serious candy lover's arsenal.

    Các cạnh nhăn nheo của bánh quy Brandy để lại dư vị ngọt ngào trong miệng, khiến chúng trở thành món ăn chính trong kho vũ khí của những người yêu thích đồ ngọt.

  • The couple enjoyed sipping their hot brandy after dinner and indulging in brandy snaps for dessert, a perfect match for the chilly november evening.

    Cặp đôi này thích nhâm nhi rượu mạnh nóng sau bữa tối và thưởng thức bánh brandy tráng miệng, một sự kết hợp hoàn hảo cho buổi tối se lạnh của tháng 11.

  • his wife's signature dish of warm apples in a galantine crust, topped with fresh mint leaves, served with a side of crumbled brandy snaps for added texture.

    Món ăn đặc trưng của vợ ông là táo ấm trong lớp vỏ bánh galantine, phủ lá bạc hà tươi, ăn kèm với bánh quy giòn rắc rượu brandy để tăng thêm kết cấu.