Định nghĩa của từ bougainvillea

bougainvilleanoun

(cây) hoa giấy

/ˌbuːɡ(ə)nˈvɪlɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bougainvillea" bắt nguồn từ nhà triết học và nhà tự nhiên học người Pháp Pierre Belon, người đã đưa vào mô tả về loài cây này trong cuốn sách "Les Observations de plusieurs singularités" của mình vào năm 1555. Tuy nhiên, loài cây này thực ra được đặt theo tên của đô đốc và nhà thủy văn học người Pháp Jean-Baptiste Charles Bougainville, người đã phát hiện ra loài cây này trong chuyến đi đến Nam Mỹ vào năm 1768. Bougainville đã rất ấn tượng với những lá bắc mỏng manh, rực rỡ của loài cây này và đặt tên cho nó là "Bouquinvillea" trong nhật ký của mình. Tên sau đó được đổi thành "Bougainvillea" để vinh danh vị đô đốc. Theo thời gian, từ này đã lan sang các ngôn ngữ khác và ngày nay nó được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The vibrant pink and orange bougainvillea vines cascaded down the side of the old Mediterranean villa, adding a pop of color to the otherwise muted facade.

    Những dây hoa giấy màu hồng và cam rực rỡ rủ xuống bên hông ngôi biệt thự cổ theo phong cách Địa Trung Hải, tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho mặt tiền vốn đơn điệu.

  • In the heart of the tropical garden, the fiery red bougainvillea blooms dripped lazily from the trellises supported by their wooden stanchions.

    Giữa lòng khu vườn nhiệt đới, những bông hoa giấy đỏ rực nhỏ giọt lười biếng từ các giàn cây được đỡ bằng các cọc gỗ.

  • The thick and luscious green leaves of the bougainvillea bushes offered the perfect hiding place for a family of feisty parrots.

    Những chiếc lá xanh dày và tươi tốt của bụi hoa giấy là nơi ẩn náu lý tưởng cho một gia đình vẹt hung dữ.

  • The bougainvillea bush in the corner of the courtyard attracted a swarm of bees, who buzzed contentedly as they gathered nectar from the deep rose blooms.

    Bụi hoa giấy ở góc sân thu hút một đàn ong vo ve thích thú khi chúng hút mật từ những bông hoa hồng nở rộ.

  • The artist's eye for color was reflected in the bougainvillea's blossoms, which seemed painted in hues of cerise, magenta, and fuschia.

    Con mắt thẩm mỹ của nghệ sĩ về màu sắc được phản ánh qua những bông hoa giấy, dường như được tô điểm bằng những sắc anh đào, đỏ tươi và đỏ tươi.

  • The fragrant, hexagonal-shaped bougainvillea flowers, arrayed in myriad colors, dotted the garden path like confetti.

    Những bông hoa giấy thơm hình lục giác, đủ màu sắc, rải rác dọc lối đi trong vườn như những mảnh giấy vụn.

  • The bougainvillea's lush foliage provided an enchanting, multi-dimensional backdrop to the water feature in the middle of the garden.

    Những tán lá tươi tốt của cây hoa giấy tạo nên phông nền đa chiều, quyến rũ cho đài phun nước ở giữa khu vườn.

  • The harsh sun beat relentlessly down on the bougainvillea planted outside the classroom, making their petals wilt and dance feverishly in the wind.

    Ánh nắng gay gắt chiếu xuống những cây hoa giấy trồng bên ngoài lớp học không ngừng nghỉ, khiến những cánh hoa héo úa và nhảy múa trong gió.

  • The bougainvillea stood paradoxically in stark opposition to the sandstone walls, an effervescent bloom in the middle of a barren terrain.

    Hoa giấy đứng đối lập một cách nghịch lý với những bức tường đá sa thạch, như một bông hoa rực rỡ giữa vùng đất cằn cỗi.

  • The old lady, bent double with age, gently stroked the velvety green stems of the bougainvillea as she reminisced about the time they'd first bloomed together.

    Bà lão, còng lưng vì tuổi tác, nhẹ nhàng vuốt ve những thân cây xanh mượt như nhung của hoa giấy khi bà hồi tưởng về lần đầu tiên chúng nở hoa cùng nhau.