Định nghĩa của từ declamatory

declamatoryadjective

khoa trương

/dɪˈklæmətəri//dɪˈklæmətɔːri/

Từ "declamatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "declamare", có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "đọc to". Trong thuật hùng biện La Mã cổ đại, tuyên bố ám chỉ nghệ thuật trình diễn hùng biện bằng lời nói, thường theo cách kịch tính hoặc nghi lễ. Người tuyên bố sẽ đưa ra những bài phát biểu đầy nhiệt huyết hoặc đọc thơ thật to, thường để giải trí hoặc thuyết phục khán giả. Thuật ngữ "declamatory" sau đó được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả ngôn ngữ hoặc văn bản khoa trương, khoa trương hoặc quá khoa trương, thường được sử dụng để mô tả các bài phát biểu, bài diễn văn hoặc tuyên bố bằng văn bản nhằm mục đích tác động đến dư luận. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ trích văn bản hoặc bài phát biểu được coi là quá kịch tính, khoa trương hoặc quá hoa mỹ. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, "declamatory" vẫn giữ được mối liên hệ với nghệ thuật hùng biện cổ đại và sức mạnh của lời nói thuyết phục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất ngâm, có tính chất bình

meaninghùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...)

namespace
Ví dụ:
  • The politician's declaration was filled with declamatory rhetoric, as he passionately claimed to represent the people's will.

    Tuyên bố của chính trị gia này đầy những lời lẽ khoa trương, khi ông ta nhiệt tình tuyên bố mình đại diện cho ý chí của nhân dân.

  • The gusty winds caused the tree branches to sway in a declamatory manner, as if they were trying to resonate an alarm to the world.

    Những cơn gió mạnh khiến các cành cây đung đưa theo một cách hùng hồn, như thể chúng đang cố gắng gửi một lời cảnh báo đến thế giới.

  • She delivered her argument in a declamatory tone, leaving no doubt in the minds of the audience regarding her conviction.

    Bà đưa ra lập luận của mình bằng giọng điệu hùng hồn, không để lại chút nghi ngờ nào trong tâm trí khán giả về niềm tin của bà.

  • The drum roll in the music seemed almost declamatory, as if it were trying to proclaim the arrival of some grand event.

    Tiếng trống trong bản nhạc có vẻ gần như mang tính tuyên truyền, như thể nó đang cố gắng công bố sự xuất hiện của một sự kiện trọng đại nào đó.

  • The waves crashed against the shore in a declamatory fashion, making the people watching seem small in the face of nature's raw power.

    Những con sóng đập vào bờ một cách dữ dội, khiến những người đang chứng kiến ​​trở nên nhỏ bé trước sức mạnh thô sơ của thiên nhiên.

  • The bold lettering on the poster was declamatory, as the words stood out and demanded to be read and heard.

    Chữ in đậm trên tấm áp phích mang tính tuyên bố, vì những từ ngữ nổi bật và đòi hỏi phải được đọc và nghe.

  • His voice rose in declamatory triumph as he tore into his opponent's ideas, leaving little doubt about his own intelligence and superiority.

    Giọng nói của ông vang lên đầy chiến thắng khi ông xé nát những ý tưởng của đối thủ, không để lại chút nghi ngờ nào về trí thông minh và sự vượt trội của chính mình.

  • The soaring notes of the trumpet carried through the air in a declamatory fashion, as if trying to proclaim a victory already won.

    Những nốt nhạc cao vút của kèn trumpet vang vọng trong không khí theo cách hùng biện, như thể đang cố gắng tuyên bố một chiến thắng đã đạt được.

  • The declaration of independence was read out in a declamatory style, filled with passion and emotion, as the founders of a new nation made their bold stand.

    Bản tuyên ngôn độc lập được đọc theo phong cách hùng biện, đầy nhiệt huyết và cảm xúc, khi những người sáng lập ra một quốc gia mới đưa ra lập trường táo bạo của mình.

  • The politician's speeches always had a declamatory edge to them, as he tried to inspire his followers with his words and ideas.

    Các bài phát biểu của chính trị gia luôn mang tính hùng biện khi ông cố gắng truyền cảm hứng cho người theo dõi bằng lời nói và ý tưởng của mình.