Định nghĩa của từ vociferous

vociferousadjective

tiếng nói

/vəˈsɪfərəs//vəʊˈsɪfərəs/

Từ "vociferous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vox", nghĩa là "giọng nói". Hậu tố tiếng Latin "-ifer" biểu thị "bearing" hoặc "sản xuất". Do đó, "vociferous" nghĩa đen là "mang giọng nói" hoặc "sản xuất giọng nói", gợi lên hình ảnh một người nói to và mạnh mẽ. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh, trong khi "vociferous" mô tả một người có giọng nói to và dai dẳng, thường thể hiện quan điểm mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningom sòm

examplea vociferous crowd: một đám đông om sòm

namespace
Ví dụ:
  • The protesters outside the courthouse became increasingly vociferous as the trial dragged on.

    Những người biểu tình bên ngoài tòa án ngày càng trở nên ồn ào hơn khi phiên tòa kéo dài.

  • The crowd at the sporting event let out a vociferous roar as the home team scored a winning goal.

    Đám đông tại sự kiện thể thao này đã reo hò rất lớn khi đội chủ nhà ghi bàn thắng quyết định.

  • During the remains of the day speech, the opposition MPs let out vociferous heckles, but their leader urged them to be more restrained.

    Trong bài phát biểu còn lại trong ngày, các nghị sĩ đối lập đã la ó dữ dội, nhưng lãnh đạo của họ đã thúc giục họ kiềm chế hơn.

  • The schoolchildren's chorus filled the auditorium with a vociferous rendition of the national anthem.

    Dàn hợp xướng học sinh đã lấp đầy khán phòng bằng màn trình diễn quốc ca hùng tráng.

  • The singer's fanbase was vociferous in their support, and they chanted his name throughout the concert.

    Cộng đồng người hâm mộ của nam ca sĩ đã nhiệt liệt ủng hộ anh và hô vang tên anh trong suốt buổi hòa nhạc.

  • The news of the company's financial trouble led to vociferous calls for its executives to resign.

    Tin tức về khó khăn tài chính của công ty đã dẫn đến những lời kêu gọi mạnh mẽ yêu cầu các giám đốc điều hành từ chức.

  • The neighborhood association's meeting was disrupted by a vociferous group of protesters who demanded that the city council address their concerns.

    Cuộc họp của hiệp hội khu phố đã bị gián đoạn bởi một nhóm người biểu tình ồn ào yêu cầu hội đồng thành phố giải quyết mối quan ngại của họ.

  • The terrorist attack led to a vociferous outcry from the country's leaders and citizens, who demanded that the perpetrators be brought to justice.

    Vụ tấn công khủng bố đã gây ra sự phản đối dữ dội từ phía các nhà lãnh đạo và người dân đất nước, những người yêu cầu phải đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The president's vivid platform addressing the nation sparked a vociferous response from his opponents, who accused him of using inflammatory language.

    Bài phát biểu sinh động của tổng thống trước toàn quốc đã gây ra phản ứng dữ dội từ những người phản đối ông, những người cáo buộc ông sử dụng ngôn từ kích động.

  • When the CEO failed to address the issues at hand during the company's annual meeting, the shareholders let out a vociferous protest.

    Khi CEO không giải quyết được các vấn đề đang tồn tại trong cuộc họp thường niên của công ty, các cổ đông đã lên tiếng phản đối dữ dội.