Định nghĩa của từ boilermaker

boilermakernoun

nhà sản xuất nồi hơi

/ˈbɔɪləmeɪkə(r)//ˈbɔɪlərmeɪkər/

Thuật ngữ "boilermaker" có nguồn gốc từ cuộc Cách mạng Công nghiệp khi động cơ hơi nước trở thành một phần thiết yếu của vận tải và sản xuất. Nồi hơi là một thành phần thiết yếu của động cơ hơi nước, vì nó chứa nước đã biến thành hơi nước để cung cấp năng lượng cho động cơ. Thợ đóng nồi hơi là những nghệ nhân lành nghề chế tạo những nồi hơi này, bao gồm các kỹ thuật hàn, tán đinh và chế tạo phức tạp. Tên "boilermaker" xuất phát từ nghề chính của họ là chế tạo nồi hơi, đòi hỏi phải hiểu biết sâu sắc về vật liệu, phép đo và hướng dẫn an toàn khi chế tạo những cấu trúc phức tạp này. Thợ đóng nồi hơi cũng bảo dưỡng và sửa chữa nồi hơi, một nhiệm vụ đòi hỏi kiến ​​thức và kỹ thuật chuyên môn. Sự công nhận này về vai trò quan trọng của họ trong các quy trình công nghiệp đã góp phần vào việc chuyên nghiệp hóa nghề đóng nồi hơi thành một nghề, dẫn đến việc thành lập các công đoàn và được công nhận bởi các tổ chức chuyên nghiệp như Hội đồng quốc gia về thanh tra nồi hơi và bình chịu áp suất. Ngày nay, thợ đóng nồi hơi vẫn là một phần không thể thiếu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm phát điện, vận tải biển và sản xuất. Chuyên môn của họ về hàn, chế tạo kim loại và kỹ thuật hơi nước tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu hiện đại về đổi mới công nghệ và tính bền vững của môi trường.

namespace

a person or company that makes boilers

một người hoặc công ty sản xuất nồi hơi

a person who makes and repairs metal objects for industry

một người làm và sửa chữa các đồ vật bằng kim loại cho ngành công nghiệp

a drink of whisky followed immediately by a glass of beer

một ly rượu whisky tiếp theo ngay sau đó là một ly bia