Định nghĩa của từ bob up

bob upphrasal verb

nổi lên

////

Cụm từ "bob up" ám chỉ chuyển động của một vật thể trôi nổi trong nước rồi lại nổi lên theo chu kỳ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng lóng hàng hải "bob" nghĩa là "float" hoặc "drift" và "up" nghĩa là "upward" hoặc "hướng lên mặt nước". Trong bối cảnh chèo thuyền, "bobbing up" ám chỉ một chiếc thuyền lại nổi lên sau khi bị chìm trong biển động hoặc sóng lớn. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả chuyển động của phao bần được dùng làm điểm đánh dấu để điều hướng tàu thuyền. Ngoài bối cảnh hàng hải, "bobbing up" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người nào đó bất ngờ xuất hiện trở lại sau một thời gian ngắn vắng mặt hoặc một khoảng thời gian tối tăm, giống như cách một vật thể nổi nổi lên không liên tục.

namespace
Ví dụ:
  • As she waded in the ocean, several bobbing objects suddenly bobbed up around her, revealing a school of colorful fish swimming beneath the surface.

    Khi cô lội trong đại dương, một số vật thể nhấp nhô đột nhiên nổi lên xung quanh cô, để lộ một đàn cá đầy màu sắc đang bơi bên dưới bề mặt.

  • The dead leaf appeared to bob up and down in the stream, caught in the gentle current.

    Chiếc lá chết dường như nhấp nhô lên xuống trong dòng suối, bị cuốn vào dòng nước nhẹ nhàng.

  • The beach ball bobbed up repeatedly as the wind carried it swiftly across the sand.

    Quả bóng bãi biển nảy lên liên tục khi gió đưa nó nhanh chóng lướt qua bãi cát.

  • The popped kernels of popcorn bobbed up to the surface of the hot oil in the pot.

    Những hạt bỏng ngô nổ tung nổi lên trên bề mặt dầu nóng trong nồi.

  • The toy boat bobbed up and down in the bathtub, swept by the playful hand of a child.

    Chiếc thuyền đồ chơi nhấp nhô trong bồn tắm, được đẩy đi bởi bàn tay tinh nghịch của một đứa trẻ.

  • The balloon floated lazily up and down in the warm, afternoon breeze.

    Quả bóng bay lơ lửng lên xuống một cách chậm rãi trong làn gió ấm áp của buổi chiều.

  • The pinecone bobbed up to the surface of the stream, carried by the current with its rounded side exposed.

    Quả thông nhô lên khỏi mặt nước, bị dòng nước cuốn trôi với mặt tròn lộ ra.

  • The cork on the wine bottle bobbed and weaved as the bottle was shaken.

    Nút bần trên chai rượu rung lên và lắc khi lắc chai.

  • The iceberg's jagged edges bobbed up and down in the roiling waves of the ocean.

    Các cạnh gồ ghề của tảng băng trôi nhấp nhô theo những con sóng dữ dội của đại dương.

  • The buoyant cork ideally bobbed up several times in the glass until the water's surface was tranquil enough for the experiment to proceed.

    Nút bần nổi lý tưởng nhất là nổi lên nhiều lần trong cốc cho đến khi mặt nước đủ tĩnh lặng để tiến hành thí nghiệm.