danh từ
sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
the rising sun: mặt trời đang lên
a rising man: một người đang lên
the rising generation: thế hệ đang lên
sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
to be rising fifty: gần năm mươi tuổi
sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
the rising of the tide: lúc nước triều dâng lên
the rising of the curtain: lúc mở màn, lúc kéo màn lên
tính từ
đang lên
the rising sun: mặt trời đang lên
a rising man: một người đang lên
the rising generation: thế hệ đang lên
gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
to be rising fifty: gần năm mươi tuổi