Định nghĩa của từ blue riband

blue ribandnoun

ruy băng xanh

/ˌbluː ˈrɪbənd//ˌbluː ˈrɪbənd/

Thuật ngữ "dải ruy băng xanh" hay "blue riband" xuất phát từ truyền thống trao giải thưởng bằng dải ruy băng xanh cho những người chiến thắng trong các cuộc thi, đặc biệt là các cuộc đua ngựa. Ban đầu, màu sắc của dải ruy băng là tùy ý, vì những người tổ chức sử dụng bất kỳ màu nào có sẵn nhất tại thời điểm đó. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, dải ruy băng xanh đã trở thành lựa chọn phổ biến do hàm ý hoàng gia của nó. Tại Anh, Bệnh viện nhi của Công nương xứ Wales, còn được gọi là Bệnh viện Great Ormond Street, đã trao dải ruy băng xanh cho những cậu bé thể hiện lòng dũng cảm vượt trội hoặc hành vi đặc biệt trong thời gian nằm viện. Phong tục này được chồng của Nữ hoàng Victoria, Hoàng tử Albert, người bảo trợ của bệnh viện, thiết lập vào năm 1852. Việc sử dụng dải ruy băng xanh làm giải thưởng cho các cuộc đua ngựa trở nên phổ biến vào những năm 1800, đặc biệt là đối với các cuộc đua danh giá như Grand National Steeplechase ở Anh và Belmont Stakes ở Hoa Kỳ. Dải ruy băng xanh trở thành biểu tượng của sự xuất sắc và uy tín, và thuật ngữ "dải ruy băng xanh" đã gắn liền với danh dự cao nhất có thể. Theo thời gian, thuật ngữ "blue ribbon" cũng được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao nhất, đặc biệt là trong bối cảnh hàng tiêu dùng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng theo nghĩa này, với các sản phẩm mang nhãn "blue ribbon" được hiểu là các sản phẩm cao cấp hoặc vượt trội trong các danh mục tương ứng của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The blue riband event in the Olympics is the men's ,000m track race.

    Sự kiện quan trọng nhất tại Thế vận hội là chạy .000m nam.

  • The luxurious ocean liner Cunard's Queen Mary 2 holds the esteemed title of the world's blue riband ship, capable of traversing the Atlantic in just over three days.

    Tàu du lịch sang trọng Queen Mary 2 của Cunard giữ danh hiệu con tàu sang trọng nhất thế giới, có khả năng băng qua Đại Tây Dương chỉ trong hơn ba ngày.

  • The fastest train in the UK, Virgin Trains' East Coast Mainline, previously held the blue riband for railway speed records, reaching an impressive speed of 203 mph.

    Chuyến tàu nhanh nhất ở Vương quốc Anh, East Coast Mainline của Virgin Trains, trước đây đã giữ kỷ lục về tốc độ đường sắt khi đạt tốc độ ấn tượng là 203 dặm/giờ.

  • The blue riband route of the Boston Marathon is a legendary course for long-distance runners.

    Đường chạy ruy băng xanh của Giải chạy Marathon Boston là đường chạy huyền thoại dành cho những người chạy đường dài.

  • Every year, the blue riband event at the Kentucky Derby Festival is the Thunder Over Louisville opening ceremony, a spectacular light and fireworks show.

    Hàng năm, sự kiện quan trọng nhất tại Lễ hội Kentucky Derby là lễ khai mạc Thunder Over Louisville, một chương trình biểu diễn ánh sáng và pháo hoa ngoạn mục.

  • The Emirates Streamster in the Dubai World Cup is the blue riband race in the world's richest horse racing event, boasting a prize money of $12 million.

    Giải đua ngựa Emirates Streamster tại Dubai World Cup là giải đua ngựa danh giá nhất thế giới, với tổng giải thưởng lên tới 12 triệu đô la.

  • The Adidas Boston Marathon, held annually in April, is regarded as the blue riband of marathons due to its prestigious standing and popularity.

    Giải chạy Adidas Boston Marathon, được tổ chức thường niên vào tháng 4, được coi là giải chạy marathon danh giá vì uy tín và mức độ phổ biến của nó.

  • The legendary jockey Sir Gordon Richards, dubbed the "Blue Riband Man," set numerous records during his career, winning over 4,878 races and earning himself a place in the Hall of Fame.

    Kỵ sĩ huyền thoại Sir Gordon Richards, được mệnh danh là "Người đàn ông Blue Riband", đã lập nhiều kỷ lục trong sự nghiệp của mình, giành chiến thắng trong hơn 4.878 cuộc đua và giành được một vị trí trong Đại sảnh Danh vọng.

  • "Blue Ribbon" is the name of a well-known beer brand and the title of a popular seafood restaurant chain in the USA, both of which symbolize quality and excellence.

    "Blue Ribbon" là tên của một thương hiệu bia nổi tiếng và là tên của một chuỗi nhà hàng hải sản phổ biến ở Hoa Kỳ, cả hai đều tượng trưng cho chất lượng và sự xuất sắc.

  • The blue ribbon retailer is a phrase used to describe the most prestigious and sought-after stores, selling premium-quality products with exceptional service and style.

    Nhà bán lẻ Blue Ribbon là cụm từ dùng để mô tả những cửa hàng uy tín và được săn đón nhất, bán các sản phẩm chất lượng cao với dịch vụ và phong cách đặc biệt.