Định nghĩa của từ blue flag

blue flagnoun

lá cờ xanh

/ˌbluː ˈflæɡ//ˌbluː ˈflæɡ/

Thuật ngữ "blue flag" bắt nguồn từ chương trình dán nhãn sinh thái quốc tế dành cho các bãi biển và bến du thuyền do Quỹ Giáo dục Môi trường (FEE) khởi xướng vào năm 1987. Chương trình này nhằm mục đích thúc đẩy và công nhận các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, vệ sinh và an toàn tại các điểm đến du lịch. Ý tưởng đằng sau biểu tượng lá cờ xanh là tạo ra một nhận dạng trực quan dễ nhận biết và đáng nhớ đối với khách du lịch. Màu xanh được chọn vì nó tượng trưng cho biển và bầu trời, là những phần không thể thiếu của môi trường ven biển. Đồ họa của lá cờ bao gồm một hình vuông màu trắng với một hình tròn màu xanh và hai sọc trắng song song bên dưới. Các sọc tượng trưng cho nước và đất liền, trong khi hình tròn mô tả mặt trời, tượng trưng cho bảo vệ môi trường. Ngày nay, hơn 4.900 bãi biển và bến du thuyền trên 50 quốc gia tham gia chương trình cờ xanh, hiện được công nhận là tiêu chuẩn toàn cầu về quản lý điểm đến ven biển và du lịch ở nhiều khu vực khác nhau, bao gồm Châu Âu, Châu Á và Châu Phi. Chương trình áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp bảo vệ môi trường, bao gồm tái chế, bảo tồn hệ động thực vật tự nhiên và cấm sử dụng nhựa dùng một lần, cùng nhiều biện pháp khác, đã trở thành biểu tượng cho sự xuất sắc trong hoạt động bảo vệ môi trường trên toàn thế giới.

namespace

a blue flag used in motor racing to show that a driver who is much further ahead is trying to pass

một lá cờ xanh được sử dụng trong đua xe để báo hiệu rằng một tay đua ở xa hơn đang cố gắng vượt qua

an award given to beaches in Europe that are clean and safe

một giải thưởng được trao cho những bãi biển ở Châu Âu sạch sẽ và an toàn