danh từ
sự tắm rửa
Tắm
/ˈbeɪðɪŋ//ˈbeɪðɪŋ/Từ "bathing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bāþian", có nghĩa là "tắm". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "baþjan", và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "bʰeh₂-", có nghĩa là "ngâm" hoặc "nhúng". Mối liên hệ với nước rất rõ ràng, vì các hoạt động tắm rửa là điều cần thiết cho vệ sinh và nghi lễ vào thời cổ đại. Từ "bathing" đã phát triển qua nhiều thế kỷ, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên: ngâm mình trong nước để làm sạch hoặc để giải trí.
danh từ
sự tắm rửa
Sau một ngày dài, John háo hức ngâm mình vào bồn tắm để thư giãn.
Đôi bàn tay nhỏ xíu của em bé vươn ra khỏi mặt nước khi bé vẫy vùng trong buổi tắm buổi chiều.
Thói quen tắm rửa hàng ngày của người phụ nữ này giúp cô ấy thư giãn sau những căng thẳng ở nơi làm việc.
Con chó của Emily sủa lên phấn khích khi cô được dẫn vào bồn tắm để tắm rửa hàng tuần.
Cô bé khóc và đá khi mẹ giữ chặt bé trong lúc tắm.
Cặp vợ chồng lớn tuổi tận hưởng thói quen tắm rửa yên bình, nắm tay nhau và đắm mình trong hơi ấm.
Cảm giác nước nóng bao phủ làn da là sự giải tỏa dễ chịu cho vận động viên chạy marathon kiệt sức này.
Nhóm bạn cười đùa và trò chuyện khi họ thay phiên nhau tắm trong bồn tắm cỡ lớn.
Đứa trẻ trở nên thích phiêu lưu hơn sau mỗi lần tắm, học cách cúi mình và vẫy vùng dưới dòng nước.
Phòng tắm yên tĩnh của spa mang đến nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.