Định nghĩa của từ blindside

blindsideverb

mù quáng

/ˈblaɪndsaɪd//ˈblaɪndsaɪd/

Thuật ngữ "blindside" ban đầu dùng để chỉ mặt yếu của một pha chạy trong bóng bầu dục Mỹ, đặc biệt là trong đội hình truyền thống được gọi là tấn công một cánh. Trong đội hình này, tiền vệ sẽ xếp hàng sau hậu vệ chạy cánh, người được các hậu vệ cánh ở cả hai bên hỗ trợ. Phía mù, là phía đối diện với tầm nhìn của hậu vệ chạy cánh, thường không được bảo vệ, khiến đây trở thành khu vực thuận lợi cho các pha chạy. Khi trò chơi phát triển và các đội hình phức tạp hơn được giới thiệu, chẳng hạn như đội hình chữ T và xương đòn, vị trí của phía mù đã thay đổi. Trong bóng bầu dục hiện đại, thuật ngữ "blindside" vẫn dùng để chỉ vị trí không được bảo vệ của cầu thủ ở cánh, nhưng có thể áp dụng cho bất kỳ vị trí nào trên sân mà cầu thủ bất ngờ bị tấn công từ một vị trí thuận lợi. Điều này có thể xảy ra trong bóng bầu dục, bóng bầu dục và các môn thể thao đối kháng khác, vì "blindside" thường là khu vực bị bỏ ngỏ do lỗi của con người, sự cố giao tiếp hoặc bỏ lỡ nhiệm vụ. Trong tiếng Anh bản ngữ, cụm từ "caught off guard on the blindside" đã thâm nhập vào cách nói chung để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc bị lợi dụng theo hướng bất ngờ. Tuy nhiên, việc sử dụng "blindside" bên ngoài bối cảnh thể thao là một hiện tượng tương đối mới. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này trong bóng đá và các môn thể thao đối kháng khác làm nổi bật tầm quan trọng của nhận thức tình huống và lập kế hoạch chiến lược trong thể thao và trong cuộc sống.

namespace

to attack somebody from the direction where they cannot see you coming

tấn công ai đó từ hướng mà họ không thể nhìn thấy bạn đang đến

to give somebody an unpleasant surprise

làm ai đó ngạc nhiên khó chịu

Ví dụ:
  • Just when it seemed life was going well, she was blindsided by a devastating illness.

    Ngay khi cuộc sống tưởng chừng như đang diễn ra tốt đẹp, cô ấy đã bất ngờ mắc phải một căn bệnh hiểm nghèo.