Định nghĩa của từ unsuspected

unsuspectedadjective

không ngờ

/ˌʌnsəˈspektɪd//ˌʌnsəˈspektɪd/

Từ "unsuspected" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ "un-suspect", là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với" và từ "suspect", có nghĩa là "xem xét hoặc cho rằng". Theo nghĩa gốc, "unsuspected" có nghĩa là "không bị nghi ngờ hoặc cho là" hoặc "không biết hoặc bất ngờ". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm các hàm ý về sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc không thể đoán trước. Ngày nay, "unsuspected" thường được dùng để mô tả điều gì đó gây ngạc nhiên, bất ngờ hoặc không lường trước được, chẳng hạn như "unsuspected talent" hoặc "unsuspected danger". Bất chấp sự tiến hóa, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn gắn liền với ý tưởng về điều gì đó ban đầu chưa được biết đến hoặc bất ngờ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị nghi ngờ, không ngờ

namespace
Ví dụ:
  • She entered the room unannounced and caught her boyfriend in an unsuspected affair with her best friend.

    Cô bước vào phòng mà không báo trước và bắt gặp bạn trai mình đang ngoại tình với bạn thân của cô.

  • The thief had been working undetected for weeks before he was finally caught due to an unsuspected witness.

    Tên trộm đã hành động mà không bị phát hiện trong nhiều tuần trước khi cuối cùng bị bắt nhờ một nhân chứng bất ngờ.

  • Despite his calm demeanor, the culprit was suspected, but his true identity was unsuspected until the investigation was near completion.

    Mặc dù tỏ ra bình tĩnh, thủ phạm vẫn bị nghi ngờ, nhưng danh tính thực sự của anh ta vẫn chưa được xác định cho đến khi cuộc điều tra gần hoàn tất.

  • The news of the inheritance left the family in disbelief, as the deceased's intentions were unsuspected by all.

    Tin tức về việc thừa kế khiến gia đình không thể tin được, vì mọi người đều không ngờ tới ý định của người đã khuất.

  • The spy's secret mission went unnoticed for months until a chance encounter tipped off his unsuspected enemies.

    Nhiệm vụ bí mật của điệp viên này không bị phát hiện trong nhiều tháng cho đến khi một cuộc gặp gỡ tình cờ khiến kẻ thù không hề hay biết của anh ta phát hiện ra.

  • The discovery of the underground bunker shocked everyone, as its existence was unsuspected until the young hiker stumbled upon it.

    Việc phát hiện ra hầm ngầm đã gây sốc cho mọi người vì sự tồn tại của nó không hề được biết đến cho đến khi một người đi bộ đường dài trẻ tuổi tình cờ phát hiện ra nó.

  • The audience gasped as the twist in the story revealed an unsuspected element that had been building all along.

    Khán giả vô cùng kinh ngạc khi tình tiết bất ngờ trong câu chuyện hé lộ một yếu tố bất ngờ đã được xây dựng từ lâu.

  • Although the missing child case had gone unsolved for years, a breakthrough led to the arrest of an unsuspected suspect.

    Mặc dù vụ án trẻ em mất tích đã không được giải quyết trong nhiều năm, một bước đột phá đã dẫn đến việc bắt giữ một nghi phạm không bị tình nghi.

  • The sudden eruption of the volcano took the populace by surprise, as they were unsuspected of the imminent danger.

    Vụ phun trào đột ngột của núi lửa khiến người dân bất ngờ vì họ không ngờ tới mối nguy hiểm sắp xảy ra.

  • The scientist's results challenged the existing theory, as the volatile chemical reaction was previously unsuspected.

    Kết quả của nhà khoa học này đã thách thức lý thuyết hiện tại vì phản ứng hóa học dễ bay hơi trước đây chưa từng được biết đến.