Định nghĩa của từ birdbath

birdbathnoun

Birdbath

/ˈbɜːdbɑːθ//ˈbɜːrdbæθ/

Thuật ngữ "birdbath" có thể xuất phát từ sự kết hợp đơn giản của các từ "bird" và "bath". Thuật ngữ này mô tả một cái chậu nông, chứa đầy nước được thiết kế riêng cho chim tắm. Thực hành cung cấp bồn tắm cho chim có từ thời cổ đại, với bằng chứng cho thấy người Ai Cập sử dụng chúng để thanh tẩy nghi lễ. Tuy nhiên, thuật ngữ "birdbath" như chúng ta biết ngày nay có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, trùng với sự phát triển của hoạt động ngắm chim và sự phổ biến của đồ trang trí sân vườn.

namespace
Ví dụ:
  • The birdbath in the backyard is a favorite spot for the local birds to splash around in.

    Bồn tắm chim ở sân sau là nơi yêu thích của các loài chim địa phương để vui đùa.

  • After refilling the birdbath with fresh water, I noticed a family of ducks waddling over to take advantage of the new source of water.

    Sau khi đổ đầy nước sạch vào máng tắm cho chim, tôi nhận thấy một đàn vịt đang lạch bạch tiến lại gần để tận dụng nguồn nước mới.

  • I saw a bright red cardinal perched on the edge of the birdbath, drinking deeply from the water.

    Tôi nhìn thấy một con chim hồng y đỏ tươi đậu trên mép bồn tắm chim, đang uống nước thật nhiều.

  • Before purchasing a new birdbath, I did some research and found that shallow, wide basins are best for birds, as they can easily walk in and out without getting soaked.

    Trước khi mua một chậu tắm chim mới, tôi đã tìm hiểu và thấy rằng chậu nông, rộng là tốt nhất cho chim vì chúng có thể dễ dàng ra vào mà không bị ướt.

  • In the middle of summer, I added a few floating plants to the birdbath to provide some shade for the birds and prevent the water from getting too warm.

    Vào giữa mùa hè, tôi thêm một vài loại cây nổi vào bồn tắm chim để tạo bóng râm cho chim và ngăn nước trở nên quá ấm.

  • The sound of water trickling from the birdbath was soothing as I sipped my afternoon tea on the patio.

    Âm thanh nước nhỏ giọt từ bồn tắm chim thật êm dịu khi tôi nhâm nhi tách trà chiều trên hiên nhà.

  • The birds seem to prefer a birdbath with multiple tiers, as they can choose the level of water depth that suits them best.

    Các loài chim dường như thích bồn tắm chim có nhiều tầng vì chúng có thể chọn mức độ sâu của nước phù hợp nhất với chúng.

  • When winter rolls around, I turn the birdbath into a small bird feeder by adding a few seeds to the bottom.

    Khi mùa đông đến, tôi biến bồn tắm chim thành một máng ăn nhỏ cho chim bằng cách thêm một vài hạt giống vào đáy.

  • I was surprised to see a blue jay taking a dip in the birdbath one chilly morning - I didn't realize they were such water lovers!

    Tôi đã rất ngạc nhiên khi nhìn thấy một con chim giẻ cùi xanh đang ngâm mình trong bồn tắm chim vào một buổi sáng lạnh giá - tôi không biết chúng lại thích nước đến vậy!

  • My cat is a bit too curious about the birdbath and likes to jump in and splash around, much to the amusement of the birds watching from nearby.

    Con mèo của tôi hơi tò mò về máng tắm chim và thích nhảy vào và té nước, khiến những chú chim đang quan sát ở gần đó thích thú.