Định nghĩa của từ birder

birdernoun

người ngắm chim

/ˈbɜːdə(r)//ˈbɜːrdər/

Thuật ngữ "birder" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ "bird". Ban đầu, nó dùng để chỉ một người bắn hoặc săn chim để làm thể thao hoặc làm thực phẩm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả những người đam mê tập trung vào việc quan sát và nghiên cứu chim, thay vì săn bắt chúng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong giới các nhà điểu học và nhà tự nhiên học. Hiệp hội Audubon, được thành lập vào năm 1886, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thuật ngữ và sở thích ngắm chim. Ngày nay, thuật ngữ "birder" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ ai thích ngắm chim, cho dù là để thư giãn, giáo dục hay mục đích bảo tồn. Thuật ngữ này bao gồm mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng, từ những người quan sát thông thường đến những người đam mê tận tụy.

namespace
Ví dụ:
  • The birdwatching group gathered at the nature reserve to spot rare bird species and take notes as avid birders.

    Nhóm ngắm chim tập trung tại khu bảo tồn thiên nhiên để phát hiện các loài chim quý hiếm và ghi chép lại như những người quan sát chim đầy nhiệt huyết.

  • Emily, a passionate birder, spent her Saturday morning hiking through the woods in search of warblers and thrushes.

    Emily, một người đam mê ngắm chim, đã dành buổi sáng thứ bảy để đi bộ đường dài qua khu rừng để tìm kiếm các loài chim họa mi và chim họa mi.

  • John's love for birds led him to become a dedicated birder, and he's compiled an impressive list of over 300 species.

    Tình yêu dành cho loài chim đã thôi thúc John trở thành một người đam mê ngắm chim và ông đã biên soạn một danh sách ấn tượng gồm hơn 300 loài chim.

  • The avid birder noticed a beautiful flock of wild geese flying overhead as they flew south for the winter.

    Người ngắm chim nhiệt thành đã chú ý đến một đàn ngỗng trời tuyệt đẹp bay trên cao khi chúng bay về phương nam để trú đông.

  • The ornithologist's study of bird migration patterns required her to spend hours scanning the sky as a caring birder.

    Nghiên cứu về mô hình di cư của loài chim của nhà điểu học đòi hỏi bà phải dành nhiều giờ để quan sát bầu trời như một người quan sát chim chuyên nghiệp.

  • The group of birders set their alarms early and traveled to a nearby wetland to witness the stunning sunrise and observe the migratory birds.

    Nhóm người ngắm chim đã đặt báo thức sớm và đi đến vùng đất ngập nước gần đó để chứng kiến ​​cảnh bình minh tuyệt đẹp và quan sát các loài chim di cư.

  • The urban birder used his binoculars to spot a peregrine falcon perched on a skyscraper.

    Người quan sát chim ở thành phố đã sử dụng ống nhòm để phát hiện một con chim ưng đậu trên một tòa nhà chọc trời.

  • The veteran birder's sharp eyesight and patience allowed her to capture a rare image of an elusive bird in its habitat.

    Thị lực tinh tường và sự kiên nhẫn của người quan sát chim kỳ cựu đã giúp bà chụp được hình ảnh hiếm hoi về một loài chim khó nắm bắt trong môi trường sống của nó.

  • As a part-time birder, Jack enjoyed visiting bird sanctuaries and drawing watercolors of the native birds he encountered.

    Là một người quan sát chim bán thời gian, Jack thích ghé thăm các khu bảo tồn chim và vẽ tranh màu nước về các loài chim bản địa mà ông gặp.

  • The experienced birder's talent for identifying bird species through their distinctive calls and behaviors earned him the name "the bird whisperer."

    Tài năng của người quan sát chim giàu kinh nghiệm trong việc nhận dạng các loài chim thông qua tiếng kêu và hành vi đặc biệt của chúng đã mang lại cho ông biệt danh "người thì thầm với loài chim".

Từ, cụm từ liên quan

All matches