Định nghĩa của từ biogas

biogasnoun

khí sinh học

/ˈbaɪəʊɡæs//ˈbaɪəʊɡæs/

Thuật ngữ "biogas" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "bio", nghĩa là sự sống và "gas", nghĩa là khí. Thuật ngữ này được đặt ra lần đầu tiên vào những năm 1890 để mô tả hỗn hợp mêtan và carbon dioxide được tạo ra thông qua quá trình tiêu hóa kỵ khí các chất hữu cơ, chẳng hạn như chất thải thực phẩm, chất thải nông nghiệp và bùn thải. Quá trình tạo ra khí sinh học được nhà khoa học người Đức Julius Hennig phát hiện vào năm 1894, người đã vô tình tạo ra khí khi lên men phân bò. Phát hiện của Hennig đã khơi dậy sự quan tâm rộng rãi trong việc khai thác tiềm năng năng lượng của chất thải hữu cơ, dẫn đến sự phát triển của các cơ sở sản xuất khí sinh học thương mại. Ngày nay, khí sinh học được sử dụng làm nguồn năng lượng tái tạo, cung cấp năng lượng cho các hộ gia đình, doanh nghiệp và phương tiện giao thông. Đây là một thành phần quan trọng trong nền kinh tế tuần hoàn, cung cấp giải pháp bền vững cho việc quản lý chất thải và giảm phát thải khí nhà kính.

namespace
Ví dụ:
  • In order to reduce their carbon footprint, the local farmers have installed biogas plants on their properties to generate energy for their operations.

    Để giảm lượng khí thải carbon, nông dân địa phương đã lắp đặt các nhà máy khí sinh học trên đất của mình để tạo ra năng lượng phục vụ cho hoạt động sản xuất.

  • They use biogas as a renewable source of fuel to power their vehicles, which has significantly decreased their reliance on fossil fuels.

    Họ sử dụng khí sinh học như một nguồn nhiên liệu tái tạo để cung cấp năng lượng cho xe của mình, giúp giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

  • Biogas is produced through the breakdown of organic matter, such as agricultural waste and sewage, which is then collected and purified for use as a clean energy source.

    Khí sinh học được sản xuất thông qua quá trình phân hủy chất hữu cơ, chẳng hạn như chất thải nông nghiệp và nước thải, sau đó được thu gom và tinh chế để sử dụng làm nguồn năng lượng sạch.

  • The biogas plant at the nearby factory has helped them minimize their greenhouse gas emissions and contribute to a more sustainable future.

    Nhà máy khí sinh học tại nhà máy gần đó đã giúp họ giảm thiểu lượng khí thải nhà kính và góp phần tạo nên một tương lai bền vững hơn.

  • The biogas generated from the food processing factories is being utilized to provide electricity to the community, reducing their dependence on non-renewable sources of energy.

    Khí sinh học được tạo ra từ các nhà máy chế biến thực phẩm đang được sử dụng để cung cấp điện cho cộng đồng, giúp giảm sự phụ thuộc của họ vào các nguồn năng lượng không tái tạo.

  • The use of biogas is seen as a viable solution to address the increasing demand for energy while also mitigating environmental degradation.

    Việc sử dụng khí sinh học được coi là giải pháp khả thi để giải quyết nhu cầu năng lượng ngày càng tăng đồng thời giảm thiểu suy thoái môi trường.

  • Biogas is used in cooking and lighting applications, thus providing an alternative to traditional sources of fuel like wood and charcoal, which contribute to deforestation.

    Khí sinh học được sử dụng trong nấu ăn và thắp sáng, do đó cung cấp giải pháp thay thế cho các nguồn nhiên liệu truyền thống như gỗ và than củi, vốn góp phần gây ra nạn phá rừng.

  • The biogas-fueled bus service in the city has not only led to a reduction in air pollution but also significantly lowered the transportation costs for residents.

    Dịch vụ xe buýt chạy bằng khí sinh học trong thành phố không chỉ giúp giảm ô nhiễm không khí mà còn giảm đáng kể chi phí đi lại cho người dân.

  • The biogas generated from livestock manure at the local dairy farm is channeled into a network of pipes, which then feeds into the grid, powering nearby hospitals and schools.

    Khí sinh học được tạo ra từ phân gia súc tại trang trại bò sữa địa phương được dẫn vào mạng lưới đường ống, sau đó hòa vào lưới điện, cung cấp điện cho các bệnh viện và trường học gần đó.

  • Biogas technology has proven to be a game-changer in the field of renewable energy and is being adopted by a growing number of communities and corporations looking to transition to a greener future.

    Công nghệ khí sinh học đã chứng minh là bước đột phá trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và đang được ngày càng nhiều cộng đồng và tập đoàn áp dụng để chuyển đổi sang tương lai xanh hơn.