Định nghĩa của từ bike share

bike sharenoun

chia sẻ xe đạp

/ˈbaɪk ʃeə(r)//ˈbaɪk ʃer/

Thuật ngữ "bike share" là một thuật ngữ mới được thêm vào tiếng Anh, được đặt ra vào đầu những năm 2000 như một cách để mô tả hệ thống cho thuê xe đạp trong thời gian ngắn. Khái niệm chia sẻ xe đạp bắt nguồn từ châu Âu, nơi nó bắt nguồn từ những năm 1960 như một phương tiện thúc đẩy giao thông bền vững ở các khu vực đô thị. Chương trình chia sẻ xe đạp quy mô lớn đầu tiên được triển khai tại Copenhagen, Đan Mạch vào năm 1995, sau đó là các thành phố khác ở châu Âu như Paris, Lyon và Barcelona. Trong các chương trình này, người đi xe đạp phải trả một khoản phí để mượn xe đạp trong một thời gian giới hạn, thường là từ ba mươi phút đến bốn giờ. Thuật ngữ "bike share" kết hợp hai yếu tố: ý tưởng chia sẻ xe đạp trong cộng đồng hoặc mạng lưới và khái niệm về các nguồn lực có thể chia sẻ nói chung. Bằng cách cung cấp một giải pháp thay thế cho các chuyến đi ngắn bằng ô tô, các chương trình chia sẻ xe đạp cung cấp một lựa chọn bền vững và giá cả phải chăng cho giao thông địa phương, đồng thời cũng thúc đẩy hoạt động thể chất và giảm tắc nghẽn giao thông. Ngày nay, các thành phố trên khắp thế giới đang triển khai các chương trình chia sẻ xe đạp của riêng họ, với hơn 1.000 hệ thống hiện đang hoạt động.

namespace
Ví dụ:
  • I love using the bike-sharing program in the city. It's a convenient way to get around without dealing with traffic.

    Tôi thích sử dụng chương trình chia sẻ xe đạp trong thành phố. Đây là cách thuận tiện để di chuyển mà không phải đối mặt với tình trạng giao thông.

  • Bike sharing has become popular due to its affordability and environmental friendliness.

    Chia sẻ xe đạp đã trở nên phổ biến vì giá cả phải chăng và thân thiện với môi trường.

  • With bike sharing, you can rent a bike for a few hours or a whole day, without having to worry about maintenance or storage.

    Với dịch vụ chia sẻ xe đạp, bạn có thể thuê xe đạp trong vài giờ hoặc cả ngày mà không phải lo lắng về việc bảo dưỡng hoặc cất giữ.

  • The bike sharing program has a mobile app, which makes it easy to find the nearest available bike.

    Chương trình chia sẻ xe đạp có ứng dụng di động giúp bạn dễ dàng tìm được xe đạp gần nhất.

  • Some bike sharing programs offer electric bikes, which are great for longer distances or hills.

    Một số chương trình chia sẻ xe đạp cung cấp xe đạp điện, rất phù hợp cho những quãng đường dài hoặc leo đồi.

  • The bike sharing system in my city operates on a pay-as-you-go basis, making it convenient and cost-effective.

    Hệ thống chia sẻ xe đạp ở thành phố của tôi hoạt động theo hình thức trả tiền khi sử dụng, rất tiện lợi và tiết kiệm chi phí.

  • The bike sharing program has helped me save money on transportation costs and cut down on my carbon footprint.

    Chương trình chia sẻ xe đạp đã giúp tôi tiết kiệm tiền chi phí đi lại và cắt giảm lượng khí thải carbon.

  • Recently, my city introduced a bike sharing program that also includes helmets and bike locks, making it even more secure.

    Gần đây, thành phố của tôi đã triển khai chương trình chia sẻ xe đạp, bao gồm cả mũ bảo hiểm và khóa xe đạp, giúp xe đạp an toàn hơn nữa.

  • Bike sharing has helped to reduce congestion and air pollution in the city, making it a win-win for commuters and the environment.

    Chia sẻ xe đạp đã giúp giảm tắc nghẽn và ô nhiễm không khí trong thành phố, mang lại lợi ích cho cả người đi làm và môi trường.

  • Bike sharing has become a fun way to explore a new city, as it allows you to see the sights up close and at your own pace.

    Chia sẻ xe đạp đã trở thành một cách thú vị để khám phá một thành phố mới, vì nó cho phép bạn ngắm cảnh ở cự ly gần và theo tốc độ của riêng bạn.