Định nghĩa của từ bigot

bigotnoun

kẻ cuồng tín

/ˈbɪɡət//ˈbɪɡət/

Từ "bigot" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và bắt nguồn từ tiếng Pháp "bigot," có nghĩa là "hypocrite" hoặc "người đạo đức giả". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bigoter," có nghĩa là "obstinate" hoặc "bướng bỉnh". Vào những năm 1600, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người Công giáo hết lòng với tôn giáo và niềm tin của mình, thường là bất chấp sự hy sinh của người khác. Trong thời gian này, đạo Tin lành đang ngày càng phổ biến và người Công giáo bị coi là mối đe dọa đối với trật tự tôn giáo mới. Thuật ngữ "bigot" được dùng để hạ thấp những người Công giáo bị coi là quá cứng nhắc trong đức tin tôn giáo của mình và không khoan dung với các tôn giáo khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ ai không tiếp thu những ý tưởng và niềm tin mới, và những người thể hiện sự không khoan dung, định kiến ​​hoặc hẹp hòi. Ngày nay, "bigot" thường được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để mô tả một người không khoan dung với niềm tin, tập quán hoặc văn hóa của người khác và những người thể hiện quan điểm mạnh mẽ chỉ dựa trên định kiến ​​thay vì lý trí hoặc bằng chứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tin mù quáng

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's rhetoric has shifted towards bigotry, denouncing certain groups based on their race, gender, or sexual orientation.

    Diễn giả đã chuyển hướng sang thái độ cố chấp, lên án một số nhóm dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc khuynh hướng tình dục của họ.

  • The political candidate's dire call for the suppression of freedom of speech for select minorities has sent alarm bells ringing, as his bigotry becomes increasingly apparent.

    Lời kêu gọi khẩn thiết của ứng cử viên chính trị về việc đàn áp quyền tự do ngôn luận đối với một số nhóm thiểu số đã gióng lên hồi chuông cảnh báo, khi sự cố chấp của ông ngày càng lộ rõ.

  • The narrow-minded religious group's refusal to recognize the rights of others based solely on their beliefs is a clear display of bigotry.

    Việc nhóm tôn giáo hẹp hòi này từ chối công nhận quyền của người khác chỉ dựa trên đức tin của họ là một biểu hiện rõ ràng của sự cố chấp.

  • The intolerance shown towards immigrants has been likened to bigotry, as communities continue to close their doors and push away those looking for a better life.

    Sự không khoan dung đối với người nhập cư được ví như sự cố chấp, khi các cộng đồng tiếp tục đóng cửa và đẩy những người tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn ra xa.

  • The(): write("An ardent bigot, John is always up for a good old-fashioned debate, as long as he's not challenged on his closely-held beliefs, of course.");

    The(): write("Là một kẻ cuồng tín, John luôn sẵn sàng tranh luận theo kiểu cũ, miễn là niềm tin của anh ta không bị thách thức, tất nhiên rồi.");

  • The school board's insistence on keeping out gay and lesbian students has drawn criticism for the bigotry that underpins their decision.

    Việc hội đồng nhà trường kiên quyết không cho học sinh đồng tính nam và đồng tính nữ vào học đã bị chỉ trích vì sự cố chấp trong quyết định của họ.

  • The history textbook's portrayal of a certain minority group as inferior and unwanted is a blatant display of bigotry, and one that must be condemned.

    Việc sách giáo khoa lịch sử miêu tả một nhóm thiểu số nào đó là thấp kém và không được mong muốn là một biểu hiện trắng trợn của sự cố chấp và cần phải lên án.

  • The refusal of some churches to marry interfaith couples is a prime example of the religious bigotry that still exists in today's world.

    Việc một số nhà thờ từ chối làm lễ cưới cho các cặp đôi khác tôn giáo là một ví dụ điển hình về sự cố chấp tôn giáo vẫn còn tồn tại trên thế giới ngày nay.

  • The attack on trans rights by some conservative politicians is a textbook example of bigotry, as they seek to maintain the status quo and keep people in their place.

    Việc một số chính trị gia bảo thủ tấn công vào quyền của người chuyển giới là một ví dụ điển hình về sự cố chấp, khi họ tìm cách duy trì nguyên trạng và bắt mọi người ở đúng vị trí của họ.

  • The president's rhetoric has had regrettable consequences for minority rights, with some seeing it as a mandate for an onslaught of bigotry that threatens to tear society apart.

    Diễn văn của tổng thống đã gây ra những hậu quả đáng tiếc đối với quyền của nhóm thiểu số, khi một số người coi đó là mệnh lệnh cho sự tấn công của chủ nghĩa cố chấp đe dọa xé nát xã hội.