Định nghĩa của từ parochial

parochialadjective

địa phương

/pəˈrəʊkiəl//pəˈrəʊkiəl/

Từ "parochial" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paroisial", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "paroecus", có nghĩa là "adjacent" hoặc "gần đó". Trong bối cảnh tôn giáo, nghĩa gốc của "parochial" ám chỉ một giáo xứ hoặc khu vực xung quanh. Theo thuật ngữ tôn giáo, giáo xứ là một cộng đồng tín đồ khép kín có một nhà thờ hoặc mục sư cụ thể làm lãnh đạo tinh thần, thường bao phủ một khu vực địa lý nhất định. Sau đó, thuật ngữ "parochial" mang một nghĩa thứ cấp để chỉ những thứ liên quan hoặc đặc trưng của một giáo xứ, chẳng hạn như trường học, bệnh viện hoặc các tổ chức khác. Theo nghĩa rộng hơn, "parochial" cũng có thể được sử dụng để mô tả những thứ tập trung quá mức hoặc quá mức vào cộng đồng địa phương của một người, loại trừ các quan điểm bên ngoài hoặc bối cảnh rộng hơn. Ý nghĩa của từ này đã trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19 khi những nhà cải cách giáo dục kêu gọi chấm dứt việc học thuộc lòng và truyền bá các giá trị rộng hơn, phổ quát hơn thay vì tập trung hẹp vào các đặc điểm cụ thể của khu vực địa phương. Trong bối cảnh này, "parochial schools" vẫn ám chỉ các tổ chức giáo dục tôn giáo, nhưng thuật ngữ "parochial" ám chỉ một loại chương trình cụ thể có thể hạn chế hơn so với các trường công lập thế tục, rộng hơn hoặc các chương trình khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) xã; (thuộc) giáo khu

meaning(nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường cấp 2 3 (của một tổ chức tôn giáo)

namespace

connected with a church parish

kết nối với một giáo xứ nhà thờ

Ví dụ:
  • parochial schools

    trường giáo xứ

  • a member of the parochial church council

    một thành viên của hội đồng giáo xứ

  • The curriculum at St. Patrick's Academy is overwhelmingly parochial, with a strong emphasis on Catholic doctrine and traditions.

    Chương trình giảng dạy tại Học viện St. Patrick chủ yếu mang tính giáo xứ, tập trung nhiều vào giáo lý và truyền thống Công giáo.

  • Many small towns still have parochial schools that are an integral part of the community and provide education for local children.

    Nhiều thị trấn nhỏ vẫn còn có trường học giáo xứ, đóng vai trò không thể thiếu trong cộng đồng và cung cấp nền giáo dục cho trẻ em địa phương.

  • The author's upbringing was extremely parochial, as they grew up in a rural area with limited exposure to the outside world.

    Tuổi thơ của tác giả vô cùng khép kín vì họ lớn lên ở một vùng nông thôn và ít được tiếp xúc với thế giới bên ngoài.

only interested in small issues that happen in your local area and not interested in more important things

chỉ quan tâm đến những vấn đề nhỏ xảy ra ở địa phương của bạn và không quan tâm đến những điều quan trọng hơn

Ví dụ:
  • They need to be better informed and less parochial in their thinking.

    Họ cần được cung cấp thông tin tốt hơn và ít thiển cận hơn trong suy nghĩ.